Đóng góp của Jung87
Thành viên với 94 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 28 tháng 8 năm 2023.
ngày 14 tháng 9 năm 2023
- 06:5706:57, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +688 Điều răn thứ nhất Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5106:51, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +23.656 M Điều răn thứ nhất Tạo trang mới với nội dung “thumb | 예수님은 새 언약 유월절 절기를 지키며 영적 시온을 세워주셨다 '''시온과 절기'''는 불가분의 관계에 놓여 있다. 하나님의 절기를 거룩하게 지킬 장소로 정해 주신 곳이 시온이기 때문이다. 구약시대에 이스라엘 백성들은 시온에서 모세의 율법대로 절기에 제사를 드리며 축복을 받았다.…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:4706:47, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +19.229 Giao ước mới Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:0006:00, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +44.924 M Giao ước mới Tạo trang mới với nội dung “thumb|예수님은 유월절 성만찬 자리에서 새 언약을 세우셨다. '''새 언약'''(영어: New Covenant, 한자: 新約)의 문자적 의미는 '새로운 약속'이다. 기독교에서는 예수 그리스도가 인류 구원을 위해 새롭게 한 약속을 뜻한다. 이에 반해 모세 시대에 세워진 언약은 '오래전의 약속'이라는 의미로 옛 언약(영어: Old Covena…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:4205:42, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +6.710 Tin Lành và giao ước mới Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:2205:22, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +86 Tin Lành và giao ước mới Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:1905:19, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +20.838 M Tin Lành và giao ước mới Tạo trang mới với nội dung “섬네일|그리스도의 복음은 새 언약이라고 할 수 있다 '''복음'''(福音, Gospel)은 기쁜 소식, 좋은 소식이라는 의미로 구체적으로는 '''새 언약'''(新約, New Covenant)이라고 할 수 있다. 초대교회 성도들과 사도들은 예수님의 가르침대로 유월절, 안식일 등 새 언약 진리를 지키고 전했다.…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 8 tháng 9 năm 2023
- 08:4908:49, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +10.854 Tiệc cưới Nước Thiên Đàng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:3808:38, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +18.045 M Tiệc cưới Nước Thiên Đàng Tạo trang mới với nội dung “thumb |예수님은 천국을 혼인 잔치로 비유하셨다<br>The Marriage Feast at Cana(가나의 혼인잔치), Bartolomé Esteban Murillo 作 ''''천국 혼인 잔치''''는 예수님이 제자들에게 말씀하신 비유로서, 성도들이 구원받아 영원한 천국에 들어갈 것을…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:3608:36, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +15.634 Gia đình Nước Thiên Đàng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:1508:15, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +1.039 Gia đình Nước Thiên Đàng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:1208:12, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +25.317 M Gia đình Nước Thiên Đàng Tạo trang mới với nội dung “ 섬네일 | 240px | 가족을 이루는 구성원 '''천국 가족'''(하늘 가족, Heavenly Family)은 '''아버지 하나님'''(God the Father, Heavenly Father), '''어머니 하나님'''(God the Mother, Heavenly Mother), 그리고 '''하나님의 자녀들'''로 이루어지는 영원한 가족이다. 전능하신 창조주 하나님은 피조물인 인간에게 믿음의 대상이자 구원받을 성도…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:1108:11, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +10.958 Êlôhim Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:0408:04, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +17.246 M Êlôhim Tạo trang mới với nội dung “thumb|250px|히브리어, 엘로힘 '''엘로힘'''(אֱלֹהִים, Elohim)은 구약 원어성경에서 '하나님'을 가리키는 단어로 가장 많이 쓰인 히브리어이며, 문법적으로 복수 명사다. 직역하면 '하나님들'이라는 뜻으로 '''아버지 하나님'''(God the Father, Heavenly Father)과 '''어머니 하나님'''(God the Mother, Heavenly Mother)을 지칭한다. 엘로힘 하나님은 …” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:0208:02, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +9.673 Đức Chúa Trời Cha và Đức Chúa Trời Mẹ Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:5207:52, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +15.134 M Đức Chúa Trời Cha và Đức Chúa Trời Mẹ Tạo trang mới với nội dung “ 섬네일 | 280px | 천국 가족에도 자녀(성도)에게 영생 주시는 아버지 하나님과 어머니 하나님이 존재한다. '''아버지 하나님과 어머니 하나님'''은 남자 형상의 하나님과 여자 형상의 하나님을 이르는 호칭이다. 아버지 하나님은 익숙하지만 어머니 하나님은 생소하게 여기는 사람이 많다. 그러나 성경은…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:2807:28, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +10.015 Ba Vị Thánh Nhất Thể Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:5805:58, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +15.367 Ðức Thánh Linh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:2005:20, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +31.269 M Ðức Thánh Linh Tạo trang mới với nội dung “thumb|250px|성령은 하나님의 영을 가리키는 표현이다 '''성령'''(聖靈, Holy Spirit)은 거룩하신 영이라는 뜻으로 하나님의 영을 가리키는 일반적인 표현이다. 성신(聖神)이라고도 한다. 성경에는 창세기 첫 장에 처음 나온다. "하나님의 신은 수면에 운행하시니라"([https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/창세기#1장 창세…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:1905:19, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +14.332 Giêhôva Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:5604:56, ngày 8 tháng 9 năm 2023 khác sử +21.750 M Giêhôva Tạo trang mới với nội dung “YHWH |thumb|200px|여호와를 가리키는 히브리어 자음 4글자 '''여호와'''(영어: Jehovah)는 구약성경에 나오는 하나님의 고유 이름이자 성부(聖父), 성자(聖子), 성령(聖靈) 성삼위 중 성부의 이름이다. 하나님이 모세에게 밝히신 당신의 이름, 히브리어 자음 4글자(יהוה, 로마자: YHWH)에서 비롯된…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 6 tháng 9 năm 2023
- 08:5608:56, ngày 6 tháng 9 năm 2023 khác sử +11.173 Đức Chúa Jêsus Christ Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:2308:23, ngày 6 tháng 9 năm 2023 khác sử +6.320 Lời tiên tri Kinh Thánh về Đức Chúa Jêsus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:0708:07, ngày 6 tháng 9 năm 2023 khác sử +19.006 M Lời tiên tri Kinh Thánh về Đức Chúa Jêsus Tạo trang mới với nội dung “thumb | 예수님이 구약성경의 예언 따라 나귀 새끼를 타고 예루살렘에 입성하시는 장면. '''예수님에 대한 성경 예언'''은 그리스도가 장차 행하실 일을 보여주는 기록이자, 육체로 오신 하나님을 구원자로 알아보게 하는 증거다.<ref name="너희가 성경에서">{{Chú thích web |url=http…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:0508:05, ngày 6 tháng 9 năm 2023 khác sử +15.773 Đức Chúa Trời đến trong xác thịt (nhập thể) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:5407:54, ngày 6 tháng 9 năm 2023 khác sử +38.168 M Đức Chúa Trời đến trong xác thịt (nhập thể) Tạo trang mới với nội dung “thumb| 250픽셀|18세기에 그려진 것으로 추정되는 작가 미상의 그림. 성경 이사야서에는 아기로 탄생하신 예수님이 곧 하나님이라고 기록되어 있다. '''육체로 오신 하나님(성육신, 成肉身, the Incarnation)'''은 기독교 신앙의 본질이다.<ref>{{Chú thích web |url=https://watv.org/ko/bible_word/incarnation-of-god/ |title=기독교는…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:4907:49, ngày 6 tháng 9 năm 2023 khác sử +12.013 Địa điểm tái lâm của Đức Chúa Jêsus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:3807:38, ngày 6 tháng 9 năm 2023 khác sử +26.781 M Địa điểm tái lâm của Đức Chúa Jêsus Tạo trang mới với nội dung “thumb|200px|예수님이 태어난 장소를 찾아 별을 쫓아가는 동방박사들 '''예수님의 재림 장소'''로 성경에 예언된 곳은 동방 해 돋는 곳이다. 성경은 그리스도가 오실 장소를 미리 예언했다. 2000년 전 예수 그리스도는 구약시대 선지자 미가의 예언대로 베들레헴에서 탄생하셨다. 당시 동방박사(페르시아…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 5 tháng 9 năm 2023
- 07:1707:17, ngày 5 tháng 9 năm 2023 khác sử −23 Thời kỳ tái lâm của Đức Chúa Jêsus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:1607:16, ngày 5 tháng 9 năm 2023 khác sử +11.794 Thời kỳ tái lâm của Đức Chúa Jêsus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:5806:58, ngày 5 tháng 9 năm 2023 khác sử +25.917 M Thời kỳ tái lâm của Đức Chúa Jêsus Tạo trang mới với nội dung “Some_figs|thumb|무화과나무 '''예수님의 재림 시기'''는 기독교계 초미의 관심사다. 2000년 전 예수님의 제자들도 예수님의 재림 시기를 궁금해했다. 예수님은 성도들이 천국에 들어가는 최후 심판의 날이 가까운 때에 재림하신다고 말씀하셨다.<ref>{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/누가복음#21장 |title=누가…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:5606:56, ngày 5 tháng 9 năm 2023 khác sử +11.819 Hình ảnh tái lâm của Đức Chúa Jêsus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:4306:43, ngày 5 tháng 9 năm 2023 khác sử +25.434 M Hình ảnh tái lâm của Đức Chúa Jêsus Tạo trang mới với nội dung “thumb |300px|오늘날 기독교인이 생각하는 재림의 모습 '''예수님의 재림 모습'''에 대해 성경은 '인자가 구름을 타고 능력과 큰 영광으로 오리라'고 예언했다. 그로 인해 대다수 기독교인은 하늘에서 구름을 타고 내려오는 영광스러운 예수님의 재림 모습을 기대한다. 또한 예수…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:3806:38, ngày 5 tháng 9 năm 2023 khác sử +15.437 Đền Thánh Giêrusalem Mới Pangyo Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 4 tháng 9 năm 2023
- 09:3609:36, ngày 4 tháng 9 năm 2023 khác sử +26.898 Đoàn thăm viếng của các thánh đồ nước ngoài Hội Thánh của Đức Chúa Trời Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:1909:19, ngày 4 tháng 9 năm 2023 khác sử +30.600 M Đoàn thăm viếng của các thánh đồ nước ngoài Hội Thánh của Đức Chúa Trời Tạo trang mới với nội dung “{{그림|50차-방문단-공항.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=400px |타이틀=제50차 해외성도 방문단}} '''하나님의 교회 해외성도 방문단''' 프로그램은, 세계 각국 성도들이 새 언약 복음이 회복되고 하나님의 교회가 재건된 대한민국에서 성경 진리를 탐구하고 어머니 하나님의 사랑을 체험할 수 있도록…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 09:1009:10, ngày 4 tháng 9 năm 2023 khác sử +12.510 Hội Thánh của Đức Chúa Trời châu Á Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:0409:04, ngày 4 tháng 9 năm 2023 khác sử +22.604 M Hội Thánh của Đức Chúa Trời châu Á Tạo trang mới với nội dung “{{그림|몽골-하나님의-교회-성도들.jpg |정렬=오른쪽섬네일|너비=380px|타이틀=몽골 하나님의 교회 성도들}} '''아시아''' 대륙의 대부분 국가에 하나님의 교회가 들어서 있다. 1997년 아시아 선교가 시작된 지 20여 년 만에 이루어진 결과다. 사상과 문화, 종교의 장벽을 넘어서 힌두교·이슬람·불교 국가에도 하나…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 09:0109:01, ngày 4 tháng 9 năm 2023 khác sử +17 Hội Thánh của Đức Chúa Trời Nam Mỹ Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:5908:59, ngày 4 tháng 9 năm 2023 khác sử +11.729 Hội Thánh của Đức Chúa Trời Nam Mỹ Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:5408:54, ngày 4 tháng 9 năm 2023 khác sử +21.535 M Hội Thánh của Đức Chúa Trời Nam Mỹ Tạo trang mới với nội dung “{{그림|페루 리마권 하나님의 교회 성도들.jpg|너비=380px|정렬=오른쪽섬네일|타이틀=페루 리마 일대 하나님의 교회 성도들}} 하나님의 교회의 '''남아메리카 선교'''는 1990년대 후반 페루에서 출발했다. 이후 이웃 나라로 빠르게 복음이 전파되어 현재는 브라질, 아르헨티나, 볼리비아, 칠레, 우루과이, 콜롬비아,…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 28 tháng 8 năm 2023
- 08:3608:36, ngày 28 tháng 8 năm 2023 khác sử +3.423 Hội Thánh của Đức Chúa Trời Chicago, IL, Mỹ Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:0107:01, ngày 28 tháng 8 năm 2023 khác sử +5.979 M Hội Thánh của Đức Chúa Trời Chicago, IL, Mỹ Tạo trang mới với nội dung “{{지역교회 |image={{그림| Church_of_God_chicago.jpg |너비=320px|타이틀=미국 IL 시카고 하나님의 교회 전경}} |설명= |이름=미국 IL 시카고 하나님의 교회 |성전건립= |위치=[https://goo.gl/maps/edyqZsNC3rxUdZFp9 미국 일리노이주 뒤파제 카운티] |유형=교회 |목적=예배, 복음전파, 사회봉사 |대표= |소속=하나님의교회 세계복음선교협회 |website=[https://watv.org/ 하나님…”
- 06:4406:44, ngày 28 tháng 8 năm 2023 khác sử +7.061 M Hội Thánh của Đức Chúa Trời Denver, CO, Mỹ Tạo trang mới với nội dung “{{지역교회 |image={{그림| 미국-CO-덴버-하나님의교회.jpg |너비=320px|타이틀=미국 CO 덴버 하나님의 교회 전경}} |설명= |이름=미국 CO 덴버 하나님의 교회 |성전건립= |위치=[https://goo.gl/maps/Bncb9NWx5PfxGboz7 미국 콜로라도주 제퍼슨 카운티] |유형=교회 |목적=예배, 복음전파, 사회봉사 |대표= |소속=하나님의교회 세계복음선교협회 |website=[https://watv.org/…”