Tất cả nhật trình công khai
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem tất cả nhật trình của Từ điển tri thức Hội Thánh của Đức Chúa Trời. Bạn có thể thu hẹp kết quả bằng cách chọn loại nhật trình, tên thành viên (phân biệt chữ hoa-chữ thường), hoặc các trang bị ảnh hưởng (cũng phân biệt chữ hoa-chữ thường).
- 05:02, ngày 22 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Hội Thánh của Đức Chúa Trời ứng phó Covid-19 (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|미국 할리우드 간호사 응원키트 전달.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=300px |타이틀=미국 플로리다주 할리우드의 메모리얼 리저널 병원 의료진이 하나님의 교회 청년들로부터 손편지와 방역물품이 담긴 응원키트를 받고 기뻐하고 있다.}} '''하나님의 교회'''는 전 세계에서 '''코로나19 대응''' 활동을 활발히 진행하고 있다. 각국 성도들은 교…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:19, ngày 22 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Hội Thánh của Đức Chúa Trời hoạt động cống hiến xã hội (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|육상-경기장-하나님의-교회-오라-서포터즈-20021010.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=320px|타이틀=2002 부산 아시아드 주경기장에서 오라 서포터즈가 선수들을 응원하고 있다.}} '''하나님의 교회'''는 온 인류를 '지구촌 가족'으로 여기며 전 세계에서 '''사회 공헌 활동'''을 전개한다. 인류의 평화와 행복을 위한…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:55, ngày 21 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Vấn đề khăn trùm (Tạo trang mới với nội dung “thumb|하나님의교회 세계복음선교협회 새예루살렘 판교성전 예배. '''수건 문제'''는 성도들이 하나님께 기도나 예배를 드릴 때 지켜야 할 규례에 관한 내용으로, 고린도전서 11장에 언급돼 있다. 남자는 머리에 아무것도 쓰지 않고 여자는 수건을 쓰는 것을 골자로 한다…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:46, ngày 21 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Lễ tạ ơn (Tạo trang mới với nội dung “대체글=|thumb|'플리머스에서의 첫 추수감사절' (제니 어거스타 브라운스콤 作) '''추수감사절'''(秋收感謝節, Thanksgiving Day''')'''은 하나님께 추수에 대한 감사를 드린다는 의미로 주로 개신교회에서 기념하는 절기다. 그러나 추수감사절은 성경에 근거한 하나님의 계명이나 절기가 아니다. 17…”)
- 05:13, ngày 21 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Christmas (Lễ giáng sinh) (Tạo trang mới với nội dung “대체글=|thumb|크리스마스 트리와 선물 '''크리스마스'''(Christmas)는 신구교를 막론하고 기독교 최대의 축제일로, '''성탄절'''(聖誕節) 또는 기독탄신일이라고 한다. 일반적으로 예수 그리스도의 탄생을 기념하는 날이라 알려져 있다. 날짜는 12월 25일이며 율리우스력을 따르는 러시아정교회 등 일부에서는 양력 1…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:56, ngày 21 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Thập tự giá (Tạo trang mới với nội dung “thumb|덴마크의 한 교회 제단에 있는 십자가 '''십자가'''(十字架, cross)는 대다수 기독교회에서 교회의 상징으로 사용하고 있는 형상이다. 그러나 그리스도의 수난 이후 처음 생겨난 신앙 상징물이 아니라 고대부터 이방 종교에서 숭배되어 왔다. 십자 모양의 틀은 고대 근동 지역에서 사형수를…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:30, ngày 21 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Đấng Yên Ủi (Tạo trang mới với nội dung “'''보혜사'''(保惠師)는 '은혜로 돕는 스승'이라는 뜻으로, 헬라 원어 ''''파라클레토스'''(παράκλητος)'를 번역한 단어다.<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/grckodict/ancientgreek/#/search?query=%CF%80%CE%B1%CF%81%CE%AC%CE%BA%CE%BB%CE%B7%CF%84%CE%BF%CF%82 |title="παράκλητος" |website=네이버 고대 그리스어사전 |publisher= |date= |year= |author= |series= |isbn= |quote= }}</…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:58, ngày 21 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Nơi thánh (đền tạm) (Tạo trang mới với nội dung “thumb|성소(성막) '''성소'''(聖所, Sanctuary)는 '거룩한 장소'라는 뜻으로, 하나님이 백성 중에 거하시는 '하나님의 [https://stdict.korean.go.kr/search/searchView.do?word_no=487788&searchKeywordTo=3 처소](處所)'다. 성소는 하나님의 언약의 말씀인 십계명을 보관하는 장소였고, 이스라엘 백성들의 죄 사함이 이루어지…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:17, ngày 21 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Môise (Tạo trang mới với nội dung “{{성경인물 |image=thumb|가운데|250px|귀도 레니(Guido Reni), <십계명 판을 든 모세>, 1624 |title=모세 |영어title=Moses |시대= |출생-사망= |가족 관계='''아버지''': 아므람<br>'''어머니''': 요게벳<br>'''형''': 아론<br>'''누나''': 미리암<br>'''아내''': 십보라<br>'''자녀(아들)''': 게르솜, 엘리에셀 |출생지=고센 |매…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:07, ngày 21 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Mênchixêđéc (Tạo trang mới với nội dung “{{성경인물 |image={{그림|Melquisedec, rey de Salem (Museo del Prado).jpg|정렬=가운데|너비=140px|타이틀=〈살렘 왕 멜기세덱〉, 후안 데 후아네스( Juan de Juanes) 作}} |title=멜기세덱 |영어title= Melchizedek, מֶלֶךְ־צֶדֶק |시대= B.C. 20세기경 |출생-사망= |가족 관계= |직업(특징)= 살렘 왕<br> 하나님의 제사장 |활동 지역=살렘(예루살렘으로 추정) |통치 기간= |주…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:34, ngày 19 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Kinh Thánh (Tạo trang mới với nội dung “thumb|하나님의 뜻과 말씀이 기록된 성경 '''성경'''(聖經, Bible) 또는 성서(聖書)는 성령의 감동을 입은 사람이 하나님의 뜻과 생각을 받아 기록한 책으로,<ref name="벧후1">{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/베드로후서#1장 |title=베드로후서 1:20-21 |quote= 예언은 언제든지 사람의 뜻으로 낸 것이 아니요 오직 성령…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:28, ngày 19 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Chế độ thành ẩn náu (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 230px |복수자로부터 도망하는 그릇 살인자 '''도피성(逃避城, City of Refuge) 제도'''는 구약시대, 실수로 살인한 자들이 도피성으로 피신해 복수자로부터 생명을 보전하도록 한 제도다. 도피성에 수감된 죄인들은 기름 부음을 받은 대제사장이 죽으면 고향으로 돌아갈 수 있었다. 이는 인류의 영혼…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:15, ngày 19 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Lễ Phục Sinh (Tạo trang mới với nội dung “{{절기 |title = 부활절 |그림 = thumb|center|<부활하신 예수와 막달라 마리아>, 하인리히 호프만 作 |명칭 = 復活節, Day of Resurrection, Resurrection Day |날짜 = 무교절 후 첫 안식일 이튿날(첫 일요일) |의미 = 예수님의 부활을 기념 |의식 = 영안을 여는 떡을 뗌 |예언성취 = }} '''부활절'''(復活節, Day of Resurrection, Resurrection Day)은 예수…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:55, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Ấn của Đức Chúa Trời (Tạo trang mới với nội dung “thumb|'최후의 만찬'으로 유명한 유월절 성만찬 장면 '''하나님의 인'''(印)은 신약성경 요한계시록 7장 예언에 등장한다. 사도 요한은 큰 재앙이 일어나기 전 하나님 백성들의 이마에 하나님의 인이 쳐질 것을 계시로 보고 기록했다. 하나님의 인은 쉽게 말해 하나님의 도장이다.<ref>{{Chú thích web…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:46, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Bữa ăn tối cuối cùng (Tạo trang mới với nội dung “'''최후의 만찬'''(最後─晩餐, The Last Supper)은 예수 그리스도가 십자가에 운명하기 전날 밤, 제자들과 함께 나누신 마지막 만찬을 가리킨다. 성경적 명칭은 '''유월절 성만찬'''(성찬식)이다. 르네상스 시대 이탈리아의 화가 레오나르도 다빈치(Leonardo da Vinci)가 그린 벽화로 잘 알려져 있다.<ref>{{Chú thích web |url=https://stdict.korean.go.kr/search/searc…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:37, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Thờ phượng (Tạo trang mới với nội dung “'''예배'''(禮拜, Worship)는 '예도 예(禮)', '절, 굽힐 배(拜)' 자를 써서 '예를 갖추어 절하다, 경의를 표하다'라는 뜻이다. 넓게 보면 구약시대 제사를 포함해 형태나 방식에 구애받지 않고 자신을 낮추어 하나님께 경의를 표하는 행위 전부를 예배라고 표현할 수 있으나, 보통은 기도와 찬양 등의 일정한 형식을 갖춘 예법의 의미로 사용될 때가…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:12, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Siôn và lễ trọng thể (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 예수님은 새 언약 유월절 절기를 지키며 영적 시온을 세워주셨다 '''시온과 절기'''는 불가분의 관계에 놓여 있다. 하나님의 절기를 거룩하게 지킬 장소로 정해 주신 곳이 시온이기 때문이다. 구약시대에 이스라엘 백성들은 시온에서 모세의 율법대로 절기에 제사를 드리며 축복을 받았다.…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:51, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Điều răn thứ nhất (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 예수님은 새 언약 유월절 절기를 지키며 영적 시온을 세워주셨다 '''시온과 절기'''는 불가분의 관계에 놓여 있다. 하나님의 절기를 거룩하게 지킬 장소로 정해 주신 곳이 시온이기 때문이다. 구약시대에 이스라엘 백성들은 시온에서 모세의 율법대로 절기에 제사를 드리며 축복을 받았다.…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:00, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Giao ước mới (Tạo trang mới với nội dung “thumb|예수님은 유월절 성만찬 자리에서 새 언약을 세우셨다. '''새 언약'''(영어: New Covenant, 한자: 新約)의 문자적 의미는 '새로운 약속'이다. 기독교에서는 예수 그리스도가 인류 구원을 위해 새롭게 한 약속을 뜻한다. 이에 반해 모세 시대에 세워진 언약은 '오래전의 약속'이라는 의미로 옛 언약(영어: Old Covena…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:44, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Ngocanh63 thảo luận đóng góp đã tạo trang Tin Lành (Tạo trang mới với nội dung “thumb |260px |예수님은 공생애 3년간 복음을 전하셨다 '''복음'''(福音, 헬라어: εὐαγγέλιον, 유앙겔리온)<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/grckodict/#/entry/grcko/ccae67b1ec504441ba9f94fc14397d5c |title=εὐαγγέλιον |website=네이버 고대 그리스어사전 |publisher= |date= |year= |author= |series= |isbn= |quote= }}</ref>이란 문자 그대로 '…”)
- 05:19, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Tin Lành và giao ước mới (Tạo trang mới với nội dung “섬네일|그리스도의 복음은 새 언약이라고 할 수 있다 '''복음'''(福音, Gospel)은 기쁜 소식, 좋은 소식이라는 의미로 구체적으로는 '''새 언약'''(新約, New Covenant)이라고 할 수 있다. 초대교회 성도들과 사도들은 예수님의 가르침대로 유월절, 안식일 등 새 언약 진리를 지키고 전했다.…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:12, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tạo trang Tập tin:Elohim vi.jpg
- 01:12, ngày 14 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tải lên Tập tin:Elohim vi.jpg
- 06:57, ngày 13 tháng 9 năm 2023 Ngocanh63 thảo luận đóng góp đã tạo trang Ngày Sabát (Tạo trang mới với nội dung “thumb|하나님은 안식일을 십계명의 넷째 계명으로 정하셨다. 귀도 레니 작 <십계명 판을 든 모세>. '''안식일'''(安息日, Sabbath)은 하나님이 6일 창조 후 일곱째 날 안식하신 것에서 유래한 하나님의 계명이다. 하나님은 십계명의 넷째 계명으로 "안식일을 기억하여 거룩히 지키라"고 명…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:17, ngày 13 tháng 9 năm 2023 Ngocanh63 thảo luận đóng góp đã tạo trang Lễ Vượt Qua (Tạo trang mới với nội dung “{{절기 |title =유월절 |그림 = 250px|thumb|가운데|유월절 양의 피를 바르는 이스라엘 민족 |명칭 = 逾越節, Passover |이명 = |날짜 = 성력 1월 14일 저녁 |유래 = 애굽에서 해방 |구약의식 = 양의 피를 뿌리고 고기를 불에 구워 먹음 |신약의식 = 세족식 후 예수님의 살…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:26, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Ngocanh63 thảo luận đóng góp đã tạo trang Mẹ Giêrusalem (Tạo trang mới với nội dung “'''예루살렘 어머니'''(Jerusalem Mother)는 성경이 생명수의 근원으로 지목한 예루살렘의 실체다. 성경은 하나님께 영생을 약속받은 '약속의 자녀'는 예루살렘 어머니의 자녀라고 알려준다. ==예루살렘과 구원== 선지자 이사야는 열방이 예루살렘에 나아와서 진정한 영혼의 위로를 받을 것이라고 예언했고,<ref>{{Chú thích web |url=https://vi.wi…”)
- 07:32, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Ngocanh63 thảo luận đóng góp đã tạo trang Thánh Linh và Vợ Mới (Tạo trang mới với nội dung “thumb|250px|성령과 신부에 대한 예언-요한계시록 22:17(KJV)<br>요제프 마틴 크론하임(Joseph Martin Kronheim), 1880 '''성령과 신부'''(聖靈과 新婦, the Spirit and the Bride)는 요한계시록 마지막 장에 생명수를 주는 존재로 언급돼 있다. 성령은 하나님으로 이해하지만 신부에 대해서는 교회,…”)
- 06:25, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Ngocanh63 thảo luận đóng góp đã tạo trang Vợ của Chiên Con (Vợ Mới) (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 280px |신부 곧 어린양의 아내는 하늘 예루살렘으로, 그 실체는 '어머니 하나님'이다. '''어린양의 아내(신부)'''는 요한계시록에 등장하는 마지막 시대의 구원자로, 어린양과 함께 성도들을 천국 혼인 잔치에 초청한다. 신부(新婦, bride)가 등장하는 목적은 영원한 생명을 주기 위함이다. 혼인 잔치에 청함을 입…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:57, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tạo trang Tập tin:가족 구성원 vi.jpg
- 04:57, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tải lên Tập tin:가족 구성원 vi.jpg
- 04:48, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã xóa trang “Tập tin:가족 구성원 vi.jpg”
- 00:42, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tạo trang Tập tin:히브리어 사전 엘로힘 vi.jpg
- 00:42, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tải lên Tập tin:히브리어 사전 엘로힘 vi.jpg
- 08:38, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Tiệc cưới Nước Thiên Đàng (Tạo trang mới với nội dung “thumb |예수님은 천국을 혼인 잔치로 비유하셨다<br>The Marriage Feast at Cana(가나의 혼인잔치), Bartolomé Esteban Murillo 作 ''''천국 혼인 잔치''''는 예수님이 제자들에게 말씀하신 비유로서, 성도들이 구원받아 영원한 천국에 들어갈 것을…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:32, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tạo trang Tập tin:성삼위일체 도식 vi.jpg
- 08:32, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tải lên Tập tin:성삼위일체 도식 vi.jpg
- 08:30, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã xóa trang “Tập tin:성삼위일체 도식 vi.jpg”
- 08:12, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Gia đình Nước Thiên Đàng (Tạo trang mới với nội dung “ 섬네일 | 240px | 가족을 이루는 구성원 '''천국 가족'''(하늘 가족, Heavenly Family)은 '''아버지 하나님'''(God the Father, Heavenly Father), '''어머니 하나님'''(God the Mother, Heavenly Mother), 그리고 '''하나님의 자녀들'''로 이루어지는 영원한 가족이다. 전능하신 창조주 하나님은 피조물인 인간에게 믿음의 대상이자 구원받을 성도…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:04, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Êlôhim (Tạo trang mới với nội dung “thumb|250px|히브리어, 엘로힘 '''엘로힘'''(אֱלֹהִים, Elohim)은 구약 원어성경에서 '하나님'을 가리키는 단어로 가장 많이 쓰인 히브리어이며, 문법적으로 복수 명사다. 직역하면 '하나님들'이라는 뜻으로 '''아버지 하나님'''(God the Father, Heavenly Father)과 '''어머니 하나님'''(God the Mother, Heavenly Mother)을 지칭한다. 엘로힘 하나님은 …”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:52, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Đức Chúa Trời Cha và Đức Chúa Trời Mẹ (Tạo trang mới với nội dung “ 섬네일 | 280px | 천국 가족에도 자녀(성도)에게 영생 주시는 아버지 하나님과 어머니 하나님이 존재한다. '''아버지 하나님과 어머니 하나님'''은 남자 형상의 하나님과 여자 형상의 하나님을 이르는 호칭이다. 아버지 하나님은 익숙하지만 어머니 하나님은 생소하게 여기는 사람이 많다. 그러나 성경은…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:20, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Ðức Thánh Linh (Tạo trang mới với nội dung “thumb|250px|성령은 하나님의 영을 가리키는 표현이다 '''성령'''(聖靈, Holy Spirit)은 거룩하신 영이라는 뜻으로 하나님의 영을 가리키는 일반적인 표현이다. 성신(聖神)이라고도 한다. 성경에는 창세기 첫 장에 처음 나온다. "하나님의 신은 수면에 운행하시니라"([https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/창세기#1장 창세…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:56, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Giêhôva (Tạo trang mới với nội dung “YHWH |thumb|200px|여호와를 가리키는 히브리어 자음 4글자 '''여호와'''(영어: Jehovah)는 구약성경에 나오는 하나님의 고유 이름이자 성부(聖父), 성자(聖子), 성령(聖靈) 성삼위 중 성부의 이름이다. 하나님이 모세에게 밝히신 당신의 이름, 히브리어 자음 4글자(יהוה, 로마자: YHWH)에서 비롯된…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 03:23, ngày 8 tháng 9 năm 2023 Pyc1948 thảo luận đóng góp đã tạo trang Trang mới nhất (Tạo trang mới với nội dung “{{Đặc biệt:Trang mới nhất/-/100}}”)
- 08:07, ngày 6 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Lời tiên tri Kinh Thánh về Đức Chúa Jêsus (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 예수님이 구약성경의 예언 따라 나귀 새끼를 타고 예루살렘에 입성하시는 장면. '''예수님에 대한 성경 예언'''은 그리스도가 장차 행하실 일을 보여주는 기록이자, 육체로 오신 하나님을 구원자로 알아보게 하는 증거다.<ref name="너희가 성경에서">{{Chú thích web |url=http…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:54, ngày 6 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Đức Chúa Trời đến trong xác thịt (nhập thể) (Tạo trang mới với nội dung “thumb| 250픽셀|18세기에 그려진 것으로 추정되는 작가 미상의 그림. 성경 이사야서에는 아기로 탄생하신 예수님이 곧 하나님이라고 기록되어 있다. '''육체로 오신 하나님(성육신, 成肉身, the Incarnation)'''은 기독교 신앙의 본질이다.<ref>{{Chú thích web |url=https://watv.org/ko/bible_word/incarnation-of-god/ |title=기독교는…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:38, ngày 6 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Địa điểm tái lâm của Đức Chúa Jêsus (Tạo trang mới với nội dung “thumb|200px|예수님이 태어난 장소를 찾아 별을 쫓아가는 동방박사들 '''예수님의 재림 장소'''로 성경에 예언된 곳은 동방 해 돋는 곳이다. 성경은 그리스도가 오실 장소를 미리 예언했다. 2000년 전 예수 그리스도는 구약시대 선지자 미가의 예언대로 베들레헴에서 탄생하셨다. 당시 동방박사(페르시아…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:58, ngày 5 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Thời kỳ tái lâm của Đức Chúa Jêsus (Tạo trang mới với nội dung “Some_figs|thumb|무화과나무 '''예수님의 재림 시기'''는 기독교계 초미의 관심사다. 2000년 전 예수님의 제자들도 예수님의 재림 시기를 궁금해했다. 예수님은 성도들이 천국에 들어가는 최후 심판의 날이 가까운 때에 재림하신다고 말씀하셨다.<ref>{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/누가복음#21장 |title=누가…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:43, ngày 5 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Hình ảnh tái lâm của Đức Chúa Jêsus (Tạo trang mới với nội dung “thumb |300px|오늘날 기독교인이 생각하는 재림의 모습 '''예수님의 재림 모습'''에 대해 성경은 '인자가 구름을 타고 능력과 큰 영광으로 오리라'고 예언했다. 그로 인해 대다수 기독교인은 하늘에서 구름을 타고 내려오는 영광스러운 예수님의 재림 모습을 기대한다. 또한 예수…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 09:19, ngày 4 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Đoàn thăm viếng của các thánh đồ nước ngoài Hội Thánh của Đức Chúa Trời (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|50차-방문단-공항.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=400px |타이틀=제50차 해외성도 방문단}} '''하나님의 교회 해외성도 방문단''' 프로그램은, 세계 각국 성도들이 새 언약 복음이 회복되고 하나님의 교회가 재건된 대한민국에서 성경 진리를 탐구하고 어머니 하나님의 사랑을 체험할 수 있도록…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 09:04, ngày 4 tháng 9 năm 2023 Jung87 thảo luận đóng góp đã tạo trang Hội Thánh của Đức Chúa Trời châu Á (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|몽골-하나님의-교회-성도들.jpg |정렬=오른쪽섬네일|너비=380px|타이틀=몽골 하나님의 교회 성도들}} '''아시아''' 대륙의 대부분 국가에 하나님의 교회가 들어서 있다. 1997년 아시아 선교가 시작된 지 20여 년 만에 이루어진 결과다. 사상과 문화, 종교의 장벽을 넘어서 힌두교·이슬람·불교 국가에도 하나…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển