Đóng góp của Qhdud7123
Thành viên với 669 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 14 tháng 12 năm 2023.
ngày 20 tháng 12 năm 2023
- 07:1007:10, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử 0 Bản mẫu:성경인물 Đã lùi lại sửa đổi 1901 của Qhdud7123 (thảo luận) Thẻ: Lùi sửa
- 07:0607:06, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử 0 Bản mẫu:성경인물 Không có tóm lược sửa đổi
- 07:0507:05, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +16 Bản mẫu:성경인물 Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5406:54, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +1 Bản mẫu:성경인물 Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5306:53, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +8 Êli Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5206:52, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −6 Êli Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5206:52, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −16 Bản mẫu:성경인물 Không có tóm lược sửa đổi
- 06:5106:51, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +2 Bản mẫu:성경인물 Không có tóm lược sửa đổi
- 06:4706:47, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −11.398 Êli →Mối liên hệ giữa Êli và Giăng Báptít Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:3405:34, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −1.436 Êli →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:2505:25, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +16.227 Êli Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:0205:02, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +77 Êli Không có tóm lược sửa đổi
- 04:5404:54, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +27.305 M Êli Tạo trang mới với nội dung “{{성경인물 |image=thumb|가운데| 이탈리아 화가 다니엘레 다볼테라 작. |title=엘리야 |영어title=Elijah |시대=북 이스라엘 아합∙아하시야왕 시대 |출생-사망= |가족 관계=모름 |출생지=길르앗 디셉 |직업(특징)=선지자 |활동 지역= }} '''엘리야'''(영어: Elijah, 히브리어: אֵלִיָּה)<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodic…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 03:0403:04, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +158 Ðức Chúa Trời Cha →Lý do Đức Chúa Trời được gọi là Cha Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:0203:02, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử 0 Ðức Chúa Trời Cha →Video liên quan Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:5902:59, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +553 Ðức Chúa Trời Cha →Đức Chúa Trời Cha và Đức Chúa Trời Mẹ Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:4202:42, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −1.049 Ðức Chúa Trời Cha →Đức Chúa Trời Cha và Đức Chúa Trời Mẹ Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3402:34, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −4.848 Ðức Chúa Trời Cha →Đức Chúa Trời Cha và Đức Chúa Trời Mẹ Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:2902:29, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +191 Ðức Chúa Trời Cha →관련 영상 Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:1902:19, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −2 Ðức Chúa Trời Cha →Đức Con Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:1202:12, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −619 Ðức Chúa Trời Cha Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:5001:50, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +8.488 Ðức Chúa Trời Cha Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:4201:42, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +14.436 M Ðức Chúa Trời Cha Tạo trang mới với nội dung “thumb|200px|돌아온 탕자의 비유는 아버지 하나님의 사랑을 알려준다.<br>렘브란트(Rembrandt Harmenszoon van Rijn), 〈탕자의 귀향〉, 1669 '''아버지 하나님'''(영어: God the Father)은 그리스도인들이 하나님을 부르는 일반적 호칭으로, 남성적 형상의 하나님을 가리킨다. 하나님을 본격…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:3801:38, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −62 Mana →Đặc tính của mana Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:3701:37, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −22 Mana →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:3401:34, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +825 Mana →Mana đương giấu kín và Đấng Christ Tái Lâm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:4400:44, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +143 Mana →Mana đương giấu kín và Đấng Christ Tái Lâm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:3100:31, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −32 Mana →Mana đương giấu kín và Đấng Christ Tái Lâm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:2100:21, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −6.275 Mana Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 19 tháng 12 năm 2023
- 07:4807:48, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −182 Mana →Đặc tính của mana Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:4007:40, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −415 Mana →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:2807:28, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +42 Mana →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:2707:27, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +8.446 Mana Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:1907:19, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +16.466 M Mana Tạo trang mới với nội dung “{{그림|만나.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=300px |타이틀=광야에서 만나를 거두는 이스라엘 백성}} '''만나'''(Manna, 히브리어: מָן)<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodict/#/entry/hboko/52868480f0dd425fa2637fbebfdafdee |title=מָן |website=네이버 고대 히브리어사전 |quote= }}</ref>는 이스라엘 백성들이 광야 생활 40년 동안 하나님께 공급받은 신비의…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:1607:16, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −31 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:1107:11, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −171 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:5506:55, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +2.459 Siru (Cyrus II) →Sự phán xét Babylôn phần linh hồn Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:0606:06, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −17 Siru (Cyrus II) →Siru (Cyrus II) trong Kinh Thánh Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:4105:41, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −16.236 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:1603:16, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +7 Siru (Cyrus II) →Sự phán xét Babylôn phần linh hồn Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:0603:06, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +19.798 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3902:39, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử 0 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi
- 02:3802:38, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +3 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi
- 02:3502:35, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +30 Bản mẫu:성경인물 Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2702:27, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +92 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi
- 02:2302:23, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +41.789 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Lùi lại thủ công
- 02:2102:21, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −41.878 Siru (Cyrus II) Đã tẩy trống trang Thẻ: Tẩy trống trang Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:1802:18, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −9 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:1702:17, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử +2 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi
- 02:1702:17, ngày 19 tháng 12 năm 2023 khác sử −3 Siru (Cyrus II) Không có tóm lược sửa đổi