Tất cả nhật trình công khai
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem tất cả nhật trình của Từ điển tri thức Hội Thánh của Đức Chúa Trời. Bạn có thể thu hẹp kết quả bằng cách chọn loại nhật trình, tên thành viên (phân biệt chữ hoa-chữ thường), hoặc các trang bị ảnh hưởng (cũng phân biệt chữ hoa-chữ thường).
- 07:21, ngày 13 tháng 5 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Dự án Green Workplace (Hoạt động thân thiện với môi trường tại nơi làm việc) (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|ASEZ WAO Green Workplace 의식증진 세미나.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=320px |타이틀=Green Workplace 세미나를 진행 중인 ASEZ WAO 회원(미국 뉴윈저)}} '''Green Workplace'''는 하나님의교회 직장인청년봉사단 ASEZ WAO의 주요 프로젝트 중 하나다. 환경보호와 기후변화대응을 위해 직장에서부터 절전·절수·절…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:19, ngày 13 tháng 5 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Tin lành khác (Tạo trang mới với nội dung “'''다른 복음'''은 말 그대로 예수님이 가르치신 천국 복음이 아닌 거짓된 가르침을 의미한다. 다른 복음으로는 구원받을 수 없다. 그러나 초대교회 이후 교회가 세속화되면서 다른 복음이 만연하게 되었다. 그 결과 다른 복음이 정통을 가장하게 되었고 천국 복음은 찾아보기 어려워졌다. ==다른 복음의 의미== '다른 복…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:17, ngày 8 tháng 5 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Sự cứu rỗi và Siôn (Tạo trang mới với nội dung “thumb|성경이 증거하는 구원의 장소는 시온이다<br>Gutenberg Bible, NewYork Public Library '''구원과 시온'''은 하나님이 세우신 구원의 처소는 어떤 곳이며 구원받는 방법은 무엇인가에 관한 내용이다. 성경은 인류가 바라는 영혼의 구원이 이루어지는 장소가 영적 시온, 곧 하나님의 절기를 지키는 교…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 00:32, ngày 16 tháng 4 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Tranh luận về Lễ Paschal (Tranh luận về Lễ Vượt Qua) (Tạo trang mới với nội dung “'''파스카 논쟁'''(Paschal controversies) 또는 '''유월절 논쟁'''은 2-4세기 동방 교회와 서방 교회 간에 성찬식 날짜에 대한 엇갈린 주장으로 촉발된 논쟁을 말한다. 헬라어 '''파스카'''(πασχα)는 히브리어 페사흐(פֶּסַח)를 헬라어식으로 음차한 단어로, 페사흐는 이스라엘 백성이 애굽에서 해방되던 날, 곧 '''유월절'''을 의미한다. 세 차례의 논쟁…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:55, ngày 15 tháng 3 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Công đồng Nicaea (Hội nghị tôn giáo Nicaea) (Tạo trang mới với nội dung “thumb|니케아 공의회가 열린 니케아(현재 이즈니크)는 튀르키예(터키) 서북부 이즈니크호 동쪽 연안에 있다. '''니케아 공의회'''(Council of Nicaea)는 소아시아의 [https://www.google.com/maps/place/%ED%84%B0%ED%82%A4+%EB%B6%80%EB%A3%A8%EC%82%AC+%EC%9D%B4%EC%A6%88%EB%8B%88%ED%81%AC+%EB%8B%88%EC%B9%B4%EC%9D%B4%EC%95%84/@40.4304772,29.6972329,14z/data=!3m1!4b1!4m5!3m4!1s0x14cb0b…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:58, ngày 14 tháng 3 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Quyền uy và bảo tồn của Kinh Thánh (Tạo trang mới với nội dung “thumb|하나님의 뜻과 말씀이 기록된 성경 성경의 권위가 인정되는 이유는 인류 구원을 바라시는 하나님이 성경이 훼손되지 않도록 수천 년간 친히 보존하셨기 때문이다. 예수님도 구약성경을 인용해 복음을 전파하시며 성경의 권위를 인정하셨다. 신약성경은 예수님이 세우신 사도들, 그들과 함…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:39, ngày 14 tháng 3 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Kinh Lạy Cha (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 230px |제자들에게 기도를 가르치신 예수님. '''주기도문'''(主祈禱文, Lord's Prayer)은 예수님이 제자들에게 친히 가르쳐주신 기도를 말한다. 교회를 막론하고 전 세계 기독교에서 암송되고 있다. 기도의 대상과 내용, 순서 등을 적절히 보여주어 기독교인들에게 '모범 기도'로 여겨진다. ==주기도문의 의…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:38, ngày 7 tháng 3 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Linh hồn (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 270px |사렙다 과부의 아들이 죽었다가 영혼이 돌아옴으로 살아났다. 율리우스 슈노르 폰카롤스펠트 作 '''영혼'''(靈魂, soul, spirit)은 사람이 살아서 활동하게 하는 원동력이자 생명의 근본으로, 하나님의 산 기운으로 만들어졌다. 영혼 문제는…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:43, ngày 7 tháng 3 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Hôsana (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 285px |예수 그리스도를 향해 호산나를 외치는 사람들.<br>프란스 프랑컨 2세(Frans Francken the Younger), <그리스도의 예루살렘 입성> '''호산나'''(헬라어: ὡσαννά, 영어: Hosanna)는 '구원해 주소서'라는 뜻의 히브리어가 음역된 말이다. 구약성경에서는 여호와 하나님께 구원을 구하는 짧은…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:52, ngày 29 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:12 chi phái (Tạo trang mới với nội dung “thumb | px |이스라엘 열두 지파에 분배된 가나안 땅 '''열두 지파'''(Twelve Tribes)는 이스라엘의 조상인 야곱의 열두 아들을 근간으로 하는 열두 가문이다.<ref>{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/창세기#49장 |title=창세기 49:1-28 |publisher= |quote=야곱이 그 아들들을 불러 이르되 ... 이들은 이스…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 00:49, ngày 28 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Lễ Lều Tạm (Tạo trang mới với nội dung “{{절기 |title = 초막절 |그림 = thumb|280px|center|찰스 포스터 作, 초막을 짓기 위해 나뭇가지를 나르는 백성들 |명칭 = 草幕節, Feast of Tabernacles |이명 = 수장절 |날짜 = 성력 7월 15-22일 |유래 = 이스라엘 백성이 성막 재료를 모음 |구약의식 = 초막을 지어 7일간 거함 |신약의식 = 7일간 전도대회 |…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:41, ngày 27 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Bản mẫu:둘러보기 상자 (Tạo trang mới với nội dung “<includeonly>{{#invoke:Navbox|navbox}}</includeonly><noinclude> </noinclude>”)
- 01:40, ngày 27 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Bản mẫu:인용문 틀 (Tạo trang mới với nội dung “<onlyinclude>{{둘러보기 상자 |이름 = 인용문 틀 |제목 = 인용문 틀의 목록 |내용속성 = hlist |내용1= *{{틀|인용문-테두리}} *{{틀|인용문-따옴표}} *{{틀|인용문-따옴표R}} *{{틀|인용문5}} *{{틀|Sic}} *{{틀|테두리}} *{{틀|테두리색}} *{{틀|토론인용}} *{{틀|인용문-번역}} *{{틀|인용 상자}} }}</onlyinclude> *”)
- 01:38, ngày 27 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Bản mẫu:테두리 (Tạo trang mới với nội dung “== 같이 보기 == {{인용문 틀}} {{PAGENAME}} <noinclude> <templatedata> { "params": { "1": {}, "style": {} } } </templatedata> </noinclude>”)
- 08:25, ngày 26 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Đại Lễ Chuộc Tội (Tạo trang mới với nội dung “{{절기 |title = 대속죄일 |그림 = thumb|270px|center|Henry Davenport Northrop 저서 《Treasures of the Bible》 삽화. <대속죄일에 염소로 희생 제사를 드리는 대제사장>. 1894. |명칭 = 大贖罪日, Day of Atonement |이명 = |날짜 = 성력 7월 10일 |유래 = 모세가 두 번째 십계명을 받아서 내려옴 |구약의식 = 대제사장이 지성소에 들어…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:44, ngày 21 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Lễ Kèn Thổi (Tạo trang mới với nội dung “{{절기 |title = 나팔절 |그림 = thumb|250px|center|Henry Davenport Northrop 저서 《Treasures of the Bible》 삽화. <나팔절>. 1894. |명칭 = 喇叭節, Feast of Trumpets |날짜 = 성력 7월 1일 |구약의식 = 성력 7월 1일에 대속죄일을 준비하며 나팔을 붊 |신약의식 = 대속죄일을 준비하며 10일간 통회 기도 }} '''나팔절'''(喇叭節, Feast of Trumpets)은 …”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:54, ngày 20 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Luật Pháp của Môise và Luật Pháp của Ðấng Christ (Tạo trang mới với nội dung “{{진리책자 |image={{그림|모세의율법과그리스도의율법.jpg|정렬=가운데|너비=200px}} |title=모세의 율법과 그리스도의 율법 |author=안상홍 |초판 발행일=1971년 2월 멜기세덱 출판사 |Category=종교 |도서정보=[https://librarian.nl.go.kr/LI/contents/L10501000000.do?pageSize=10&pageNum=1&kwd=%EB%AA%A8%EC%84%B8%EC%9D%98+%EC%9C%A8%EB%B2%95%EA%B3%BC+%EA%B7%B8%EB%A6%AC%EC%8A%A4%EB%8F%84%EC%9D%98+%EC%9C%A8…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:58, ngày 20 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Bản mẫu:진리책자 (Tạo trang mới với nội dung “<onlyinclude>{| class="infobox" style="width:25em;" |- ! style="background:#4C6099; color:#FFFFFF" colspan="2" | <div style="position:relative; width:100%; height:50px; display:table; background:#4C6099;"><div style="position:absolute; bottom:0; right:0;">x45px|link=</div><span style="position:relative; width:100%; display:table-cell; vertical-align:middle; text-align:center; font-size:larger;">'''{{#ifeq:{{{제목|}…”)
- 02:45, ngày 20 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Sự Mầu Nhiệm của Đức Chúa Trời và Ngọn Suối Nước Sự Sống (Tạo trang mới với nội dung “{{진리책자 |image={{그림|하나님의비밀과생명수의샘.jpg|정렬=가운데|너비=200px}} |title=하나님의 비밀과 생명수의 샘 |author=안상홍 |초판 발행일=1980년 12월 30일 멜기세덱 출판사 |Category=종교 |도서정보=[https://librarian.nl.go.kr/LI/contents/L10501000000.do?pageSize=10&pageNum=1&kwd=%ED%95%98%EB%82%98%EB%8B%98%EC%9D%98+%EB%B9%84%EB%B0%80%EA%B3%BC+%EC%83%9D%EB%AA%85%EC%88%98%EC%9D%98+%EC%…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:45, ngày 15 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Hội Thánh của Đức Chúa Trời Truyền giáo (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|대한민국-옥천고앤컴연수원-하나님의교회-2만명-직분자-기념촬영.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=350px|타이틀=옥천고앤컴연수원에 모인 국내 직분자, 직책자들과 해외성도 방문단}} 하나님의교회 세계복음선교협회는 모든 사람이 구원받기를 바라시는 하나님의 뜻에 따라<ref>{{Chú thích web |url=http…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:22, ngày 7 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Lịch sử Hội Thánh của Đức Chúa Trời (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|대한민국-옥천고앤컴연수원-하나님의교회-2만명-직분자-기념촬영.jpg |정렬=오른쪽섬네일|너비=350px| 타이틀=옥천고앤컴연수원에 모인 국내 직분자, 직책자들과 해외성도 방문단}} '''하나님의 교회 역사'''는 예수 그리스도가 세운 교회의 역사라고 할 수 있다. 예수님을 믿고 따랐던 초대교회…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:23, ngày 6 tháng 2 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Viện thần học Tổng Hội Hội Thánh của Ðức Chúa Trời (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|하나님의교회 총회 업무빌딩.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=270px|타이틀=하나님의 교회 총회 업무빌딩}} '''하나님의 교회 총회'''는 하나님의교회 세계복음선교협회의 대표 기관이다. 인류 행복과 구원을 위한 하나님의 뜻을 받들어, 전 세계 모든 하나님의 교회와 성도가 참된 신앙으로 하나님의 가르침과 사랑을 실천하도록 포괄적…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:06, ngày 19 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Hội Thánh của Đức Chúa Trời đón nhận giải thưởng của Tổng thống Đại Hàn Dân Quốc (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|대한민국-3대-정부-대통령-포장-및-표창.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=300px|타이틀=하나님의 교회에 수여된 대한민국 3대 정부 대통령 단체표창, 포장, 대통령 표창}} '''하나님의교회 세계복음선교협회'''는 '''대한민국 3대 정부로부터 대통령 상훈을 받았다'''.<br> 2015년 5월 29일, 해양환경 개선과 국가산업 발전에 앞장선 공로로 '''대통령 단…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:16, ngày 19 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Hội Thánh của Đức Chúa Trời đón nhận Giải thưởng Phụng sự Tình nguyện của Tổng thống Mỹ (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|하나님의교회 미국대통령자원봉사상.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=420px|타이틀=하나님의 교회가 미국 3대 정부로부터 받은 대통령 자원봉사상}} '''하나님의 교회'''는 미국 조 바이든, 도널드 트럼프, 버락 오바마 3대 정부로부터 [https://presidentialserviceawards.gov/ '''대통령 자원봉사상''']을 받았다. 미국에서 지역사회를 위해 헌신한 개인이나…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:54, ngày 18 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Chiến dịch Thư hoa (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|플라워레터 캠페인 홈페이지.png |정렬=오른쪽섬네일 |너비=300px |타이틀=플라워레터 사이트 메인화면}} '''플라워레터 캠페인'''은 하나님의교회 세계복음선교협회가 성도들과 시민들의 가족애를 증진시키고, 코로나19로 힘겨운 시기를 보내고 있는 현대인들의 정서적 안정과 화합을 위해 온라인으로 진행하는 캠페인이다. 아름다운 꽃…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 00:52, ngày 18 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Thờ phượng Chúa nhật (Thờ phượng Chủ nhật) (Tạo trang mới với nội dung “thumb|가톨릭 예배당의 주일미사 '''주일예배'''(主日禮拜, Lord's Day worship 또는 Sunday worship)는 개신교에서 한 주의 첫째 날인 일요일에 지키는 정규 예배를 일컫는 말이다. 가톨릭(천주교)에서는 주일미사(主日missa, Sunday Mass)라고 한다. 주일예배를 지키는 교회들은 예수 그리스도가 부활한 날과 성…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:51, ngày 16 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Lệnh nghỉ việc vào Chủ nhật (Tạo trang mới với nội dung “thumb|250px|로마 황제 콘스탄티누스 1세 조각상 '''일요일 휴업령'''은 로마 황제 콘스탄티누스 1세가 321년에 내린 칙령으로, 태양의 날인 일요일에 쉬도록 하는 내용이었다. 일요일 휴업령을 선포하기 이전에는 로마 교회와 그 영향력 아래 있는 일부 교회만 2세기부터 일요일 예배를 지켰으나 321년 이후로는…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:29, ngày 15 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Địa ngục (Tạo trang mới với nội dung “thumb | px |지옥에 간 부자와 천국에 간 나사로의 비유 '''지옥'''(地獄, 영어: Hell, 헬라어: γέεννα)<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/grckodict/#/entry/grcko/20f14c3eee8344c48a2e11017fce17ae |title=γέεννα |website=네이버 고대 그리스어사전 }}</ref>은 성경에 기록된 사후세계로, 죄인…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:37, ngày 12 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Galilê (Tạo trang mới với nội dung “thumb|갈릴리 지도 '''갈릴리'''(Galilee, 히브리어: גָּלִיל,<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodict/hebrew/#/entry/hboko/4ed196f6c720462693438a3e92848714 |title="גָּלִיל" |website=네이버 고대 히브리어사전 |publisher= |date= |year= |author= |series= |isbn= |quote= }}</ref> 헬라어: Γαλιλαία<ref>{{Chú thích web |url=https://biblehub.com/greek…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:11, ngày 12 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Mưa đầu mùa và mưa cuối mùa (Tạo trang mới với nội dung “thumb|이스라엘 기후. 파란색 선이 강수량, 빨간색 선이 기온을 나타냄 '''이른 비'''와 '''늦은 비'''는 이스라엘의 곡식농사에 있어 매우 중요한 비다. 이스라엘의 주식인 밀과 보리는 가을에 파종하여 봄에 거둔다. 이른 비(히브리어: יוֹרֶה[요레],<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodict/ancien…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:27, ngày 10 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Bản mẫu:성경지명 (Tạo trang mới với nội dung “<onlyinclude><includeonly>{{infobox | bodyclass = vcard | above = {{#if:{{{above |{{{title|}}}}}}|{{{above |{{{title|}}}}}}|{{PAGENAME}}}} | subheader = {{#if:{{{subheader |}}}|{{{subheader |}}}}} | abovestyle = {{{abovestyle |}}} | subheaderstyle = {{{subheaderstyle |}}} | image = {{#if:{{{image |{{{사진|{{{image|}}}}}}}}}|{{{image |{{{사진|{{{image|}}}}}}}}}|{{{툴팁|{{{그림툴팁|{{{alt|}}}}}}}}}}} | caption = <div style="padding-t…”)
- 07:12, ngày 10 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Bản mẫu:Địa chỉ Kinh Thánh (Tạo trang mới với nội dung “{{틀:성경지명 |그림=섬네일|가운데|요단강 지도 |제목=요단강(요르단강) |영어제목=Jordan River |위치=팔레스타인 동쪽 요르단지구대 |총 길이=320km |유역 지역=이스라엘, 시리아, 팔레스타인 서안지구, 요르단 |발원지=시리아와 레바논의 헤르몬산 |종착지=사해(死海) }}”)
- 07:05, ngày 10 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Sông Giôđanh (Tạo trang mới với nội dung “{{성경지명 |image=thumb|가운데|요단강 지도 |title=요단강(요르단강) |영어title=Jordan River |위치=팔레스타인 동쪽 요르단지구대 |총 길이=320km |유역 지역=이스라엘, 시리아, 팔레스타인 서안지구, 요르단 |발원지=시리아와 레바논의 헤르몬산 |종착지=사해(死海) }} '''요단강'''(요르단강, Jordan River)은 레바논과 시리아의 국경지대…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:15, ngày 10 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Satan (ma quỉ) (Tạo trang mới với nội dung “thumb |348x348px|귀스타브 도레, <추락한 천사, 루시퍼> '''사단'''(Satan, 히브리어: שָׂטָן, 헬라어: Σατάν)<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodict/hebrew/#/entry/hboko/4eefc7ef990548db9fc1461eb4261e94 |title=שָׂטָן |website=네이버 고대 히브리어사전 |publisher= |date= |year= |author= |series= |isbn= |quote= }}</ref><ref>{{Chú thích web |url=https://dict.n…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 00:35, ngày 10 tháng 1 năm 2024 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Chấp sự (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 250px |안수받은 일곱 사람은 최초로 집사 직무를 행했다. '''집사'''(執事, Deacon)는 교회의 사무와 봉사를 담당하는 직분을 말한다. 원어인 헬라어 '디아코노스(διάκονος)'<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/grckodict/ancientgreek/#/entry/grcko/90705c9681b34bcaa03547f9363bd43c |title=διάκ…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:53, ngày 27 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Sáng tạo 6 ngày (Tạo trang mới với nội dung “Prima_volta_-_Genesi|섬네일|6일 창조를 표현한 라파엘로(Raffaello Sanzio)의 천장화 '''6일 창조'''(Six Days of Creation)는 태초에 하나님이 6일 동안 이루신 천지창조의 역사다. 하나님은 말씀을 통해 하늘과 천체(天體), 땅과 바다, 동물과 사람 등을 창조하셨다. 창조 역사를 마치고 안식한 제7일은 창조주의 기념일인 안식일…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:21, ngày 26 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Các kỳ lễ trọng của Đức Chúa Trời (Tạo trang mới với nội dung “thumb |신령과 진정의 예배를 본보이신 예수님 '''하나님의 절기'''는 하나님이 당신의 백성들에게 지키라고 명하신 성경의 절기를 말한다. 주간 절기로 일곱째 날 안식일이 있고, 연간 절기로 유월절, 무교절, 부활절(초실절), 오순절(칠칠절), 나팔절, 대속죄일, 초막절…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:25, ngày 22 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Phép Báptêm (phép rửa) (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|예수님-침례.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=320px |타이틀=침례 요한에게 침례를 받으시는 예수님}} '''침례'''(浸禮, Baptism)는 몸을 물속에 잠그거나 물로 적시며 하는 의식으로, 구원받기 위해 행해야 하는 첫걸음이자 필수 규례다. 죄의 몸을 물속에 장사하고 하나님 안에서 다시 태어난다는 의미가 있다.<ref name…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:17, ngày 22 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Lễ Ngũ Tuần (Tạo trang mới với nội dung “{{절기 |title = 오순절 |그림 = thumb|250px|center|마가의 다락방에 모여 기도하는 초대교회 성도들 |명칭 = 五旬節, Day of Pentecost |날짜 = 부활절로부터 50일째 되는 날 |의식 = 승천일부터 열흘간 기도로 성령 간구 |축복 = 이른 비 성령 }} '''오순절'''(五旬節, Day of Pentecost)은 성경에 기록된 하나님의 절기 중 하나다…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 03:17, ngày 22 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Quê hương của linh hồn và Mẹ (Tạo trang mới với nội dung “Heavens_Above_Her|thumb |px |영혼의 고향은 천국이다. '''영혼의 고향'''(靈魂-故鄕, Country of soul)은 사람의 영혼이 태어난 곳을 일컫는다. 고향은 지리적인 의미뿐만 아니라 정서적인 의미로도 자주 사용되는데, 일반적으로 마음의 안식처 혹은 정신적 기반이나 각별한 장소, 가족, 어머니를 지칭할 때 쓰인다. 성경은 사람…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 00:27, ngày 22 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Mẹ trên trời (Tạo trang mới với nội dung “''''하늘 어머니'''(Heavenly Mother)'는 ''''어머니 하나님'''(God the Mother)'과 동의어로, 하늘 아버지(Heavenly Father, God the Father)와 더불어 인류에게 영원한 생명을 주시는 구원자다. 성경은 사람에게 육신만 아니라 영혼이 있고, 영혼에도 고향과 어버이가 존재한다고 알려준다. 구원받은 성도들이 장차 가게 될 영혼의 본향 …”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:50, ngày 21 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Chồi của vua Đavít (Tạo trang mới với nội dung “다윗의 뿌리(영어: The Root of David)는 그리스도를 가리키는 칭호 중 하나다. '이새의 뿌리'에서 유래된 말로,<ref>{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/이사야#11장 |title=이사야 11:1, 10 |quote=이새의 줄기에서 한 싹이 나며 그 뿌리에서 한 가지가 나서 결실할 것이요 ... 그날에 이새의 뿌리에서 한 싹이 나서 만민의 기호로 설 것이…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:20, ngày 20 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Đấng Christ (Tạo trang mới với nội dung “thumb | 350px |새 언약 진리를 가르치신 예수 그리스도 '''그리스도(Christ)'''는 '메시아'의 헬라어 번역으로,<ref>{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/요한복음#1장 |title=요한복음 1:41 |publisher= |quote=그가 먼저 자기의 형제 시몬을 찾아 말하되 우리가 '''메시야'''를 만났다 하고 (메시야는 번…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:54, ngày 20 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Êli (Tạo trang mới với nội dung “{{성경인물 |image=thumb|가운데| 이탈리아 화가 다니엘레 다볼테라 작. |title=엘리야 |영어title=Elijah |시대=북 이스라엘 아합∙아하시야왕 시대 |출생-사망= |가족 관계=모름 |출생지=길르앗 디셉 |직업(특징)=선지자 |활동 지역= }} '''엘리야'''(영어: Elijah, 히브리어: אֵלִיָּה)<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodic…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:42, ngày 20 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Ðức Chúa Trời Cha (Tạo trang mới với nội dung “thumb|200px|돌아온 탕자의 비유는 아버지 하나님의 사랑을 알려준다.<br>렘브란트(Rembrandt Harmenszoon van Rijn), 〈탕자의 귀향〉, 1669 '''아버지 하나님'''(영어: God the Father)은 그리스도인들이 하나님을 부르는 일반적 호칭으로, 남성적 형상의 하나님을 가리킨다. 하나님을 본격…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:19, ngày 19 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Mana (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|만나.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=300px |타이틀=광야에서 만나를 거두는 이스라엘 백성}} '''만나'''(Manna, 히브리어: מָן)<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodict/#/entry/hboko/52868480f0dd425fa2637fbebfdafdee |title=מָן |website=네이버 고대 히브리어사전 |quote= }}</ref>는 이스라엘 백성들이 광야 생활 40년 동안 하나님께 공급받은 신비의…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:11, ngày 19 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Siru (Cyrus II) (Tạo trang mới với nội dung “{{성경인물 |image=Cyrus_the_Great_of_Persia|200px|가운데| |title=고레스 (키루스 2세) |영어title= Cyrus Ⅱ |시대= |출생-사망= B.C. 585?–B.C. 529? |가족 관계= |직업(특징)=고대 페르시아 제국 황제<br/> 아케메네스왕조 창건자 |활동 지역= |통치 기간= B.C. 559–B.C. 529 |주요 행적=바벨론 정복<br/> 유다 포로 해방<br/> }} '''고레스'''(키루…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:07, ngày 18 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Đức Chúa Jêsus Tái Lâm (Đấng Christ Tái Lâm) (Tạo trang mới với nội dung “thumb|200px|렘브란트(Rembrandt), 〈그리스도의 승천〉, 1636 '''재림 예수님''' 곧 '''재림 그리스도'''는 이 세상에 두 번째 오시는 그리스도를 일컫는 말이다. 재림(한자: 再臨, 영어: Second Coming)이란 다시 온다는 뜻이다. 즉 2000년 전 승천한 예수 그리스도가 다시 오시는 것이…”) Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:21, ngày 15 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Lời tiên tri về ngôi vua Đavít (Tạo trang mới với nội dung “{{그림|King David, the King of Israel.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=200px |타이틀=이스라엘 제2대 왕 다윗}} '''다윗 왕위의 예언'''은 그리스도의 복음 전파 기간에 대한 예언이다. 다윗은 이스라엘 왕국의 제2대 왕으로 30세에 왕위에 올라 40년간 재위했다. 구약 시대 선지자들은 다윗을 통해, 육체로 이 세상에 오실 하나님 곧 그리스도에 대해…”)
- 06:42, ngày 15 tháng 12 năm 2023 Qhdud7123 thảo luận đóng góp đã tạo trang Draft:Hội Thánh của Đức Chúa Trời châu Đại Dương (Tạo trang mới với nội dung “하나님의 교회의 오세아니아 선교는 호주와 뉴질랜드를 거점으로 시작했다. 장·단기 선교가 활발해지면서 두 나라는 물론 남태평양 섬나라 국가들에도 새 언약 진리가 전파돼 교회가 세워졌다.<br> 다양한 민족이 공존하는 오세아니아에서 성도들은 엘로힘 하나님을 향한 신앙 아래 하나 되고, […”)