Đóng góp của Qhdud7123
Thành viên với 669 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 14 tháng 12 năm 2023.
ngày 12 tháng 1 năm 2024
- 02:4702:47, ngày 12 tháng 1 năm 2024 khác sử −3.439 Mưa đầu mùa và mưa cuối mùa →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3902:39, ngày 12 tháng 1 năm 2024 khác sử −823 Mưa đầu mùa và mưa cuối mùa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:2602:26, ngày 12 tháng 1 năm 2024 khác sử +10.050 Mưa đầu mùa và mưa cuối mùa Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:1102:11, ngày 12 tháng 1 năm 2024 khác sử +23.202 M Mưa đầu mùa và mưa cuối mùa Tạo trang mới với nội dung “thumb|이스라엘 기후. 파란색 선이 강수량, 빨간색 선이 기온을 나타냄 '''이른 비'''와 '''늦은 비'''는 이스라엘의 곡식농사에 있어 매우 중요한 비다. 이스라엘의 주식인 밀과 보리는 가을에 파종하여 봄에 거둔다. 이른 비(히브리어: יוֹרֶה[요레],<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodict/ancien…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 10 tháng 1 năm 2024
- 08:5608:56, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −48 Sông Giôđanh →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:2908:29, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −9.110 Sông Giôđanh →Thời đại Tân Ước Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:0108:01, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +11.097 Sông Giôđanh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:3507:35, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +19 Bản mẫu:성경지명 Không có tóm lược sửa đổi
- 07:3307:33, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +35 Bản mẫu:성경지명 Không có tóm lược sửa đổi
- 07:3007:30, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −5 Sông Giôđanh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:2707:27, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +2.826 M Bản mẫu:성경지명 Tạo trang mới với nội dung “<onlyinclude><includeonly>{{infobox | bodyclass = vcard | above = {{#if:{{{above |{{{title|}}}}}}|{{{above |{{{title|}}}}}}|{{PAGENAME}}}} | subheader = {{#if:{{{subheader |}}}|{{{subheader |}}}}} | abovestyle = {{{abovestyle |}}} | subheaderstyle = {{{subheaderstyle |}}} | image = {{#if:{{{image |{{{사진|{{{image|}}}}}}}}}|{{{image |{{{사진|{{{image|}}}}}}}}}|{{{툴팁|{{{그림툴팁|{{{alt|}}}}}}}}}}} | caption = <div style="padding-t…”
- 07:1807:18, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +21 Sông Giôđanh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:1507:15, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +18 Sông Giôđanh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:1207:12, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −378 Bản mẫu:Địa chỉ Kinh Thánh Đã tẩy trống trang hiện tại Thẻ: Tẩy trống trang
- 07:1207:12, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +378 M Bản mẫu:Địa chỉ Kinh Thánh Tạo trang mới với nội dung “{{틀:성경지명 |그림=섬네일|가운데|요단강 지도 |제목=요단강(요르단강) |영어제목=Jordan River |위치=팔레스타인 동쪽 요르단지구대 |총 길이=320km |유역 지역=이스라엘, 시리아, 팔레스타인 서안지구, 요르단 |발원지=시리아와 레바논의 헤르몬산 |종착지=사해(死海) }}”
- 07:1007:10, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +39 Sông Giôđanh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:0507:05, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +18.813 M Sông Giôđanh Tạo trang mới với nội dung “{{성경지명 |image=thumb|가운데|요단강 지도 |title=요단강(요르단강) |영어title=Jordan River |위치=팔레스타인 동쪽 요르단지구대 |총 길이=320km |유역 지역=이스라엘, 시리아, 팔레스타인 서안지구, 요르단 |발원지=시리아와 레바논의 헤르몬산 |종착지=사해(死海) }} '''요단강'''(요르단강, Jordan River)은 레바논과 시리아의 국경지대…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:0207:02, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −272 Satan (ma quỉ) →Sự cuối cùng của Satan Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:3506:35, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +1.566 Satan (ma quỉ) →Kẻ cám dỗ Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:5304:53, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +284 Satan (ma quỉ) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:2503:25, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +15 Satan (ma quỉ) →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:1203:12, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +1.660 Satan (ma quỉ) →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:4502:45, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −1.091 Satan (ma quỉ) →Đặc trưng và hoạt động của Satan Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3202:32, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −10.938 Satan (ma quỉ) →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:3601:36, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +16.870 Satan (ma quỉ) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:1501:15, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +48.144 M Satan (ma quỉ) Tạo trang mới với nội dung “thumb |348x348px|귀스타브 도레, <추락한 천사, 루시퍼> '''사단'''(Satan, 히브리어: שָׂטָן, 헬라어: Σατάν)<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/hbokodict/hebrew/#/entry/hboko/4eefc7ef990548db9fc1461eb4261e94 |title=שָׂטָן |website=네이버 고대 히브리어사전 |publisher= |date= |year= |author= |series= |isbn= |quote= }}</ref><ref>{{Chú thích web |url=https://dict.n…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:1301:13, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +1.102 Chấp sự Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:3500:35, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +6.511 M Chấp sự Tạo trang mới với nội dung “thumb | 250px |안수받은 일곱 사람은 최초로 집사 직무를 행했다. '''집사'''(執事, Deacon)는 교회의 사무와 봉사를 담당하는 직분을 말한다. 원어인 헬라어 '디아코노스(διάκονος)'<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/grckodict/ancientgreek/#/entry/grcko/90705c9681b34bcaa03547f9363bd43c |title=διάκ…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 00:3300:33, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử −54 Sáng tạo 6 ngày →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:2700:27, ngày 10 tháng 1 năm 2024 khác sử +1.298 Sáng tạo 6 ngày Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 9 tháng 1 năm 2024
- 07:5807:58, ngày 9 tháng 1 năm 2024 khác sử +564 Sáng tạo 6 ngày →Biểu đồ 6 ngày sáng tạo Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:4907:49, ngày 9 tháng 1 năm 2024 khác sử −3.542 Sáng tạo 6 ngày Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:4207:42, ngày 9 tháng 1 năm 2024 khác sử −3.146 Sáng tạo 6 ngày →Ngày thứ năm: Cá biển, chim trời Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 27 tháng 12 năm 2023
- 02:4502:45, ngày 27 tháng 12 năm 2023 khác sử −904 Sáng tạo 6 ngày →Biểu đồ 6 ngày sáng tạo Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:2702:27, ngày 27 tháng 12 năm 2023 khác sử +12.970 Sáng tạo 6 ngày Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:5501:55, ngày 27 tháng 12 năm 2023 khác sử −30 Sáng tạo 6 ngày Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:5301:53, ngày 27 tháng 12 năm 2023 khác sử +29.207 M Sáng tạo 6 ngày Tạo trang mới với nội dung “Prima_volta_-_Genesi|섬네일|6일 창조를 표현한 라파엘로(Raffaello Sanzio)의 천장화 '''6일 창조'''(Six Days of Creation)는 태초에 하나님이 6일 동안 이루신 천지창조의 역사다. 하나님은 말씀을 통해 하늘과 천체(天體), 땅과 바다, 동물과 사람 등을 창조하셨다. 창조 역사를 마치고 안식한 제7일은 창조주의 기념일인 안식일…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 01:4901:49, ngày 27 tháng 12 năm 2023 khác sử −17 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:3501:35, ngày 27 tháng 12 năm 2023 khác sử +4.930 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Lễ Bảy Tuần Lễ (Lễ Ngũ Tuần) Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 26 tháng 12 năm 2023
- 07:5707:57, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +2.749 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Lễ Lều Tạm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:2507:25, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +1.237 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:0207:02, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +14 Phép Báptêm (phép rửa) →Phép cắt bì trong Cựu Ước là phép Báptêm trong Tân Ước Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:0107:01, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +9 Phép Báptêm (phép rửa) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:5306:53, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử −19.553 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:0305:03, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử −1.419 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Lễ Kèn Thổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:2303:23, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử −4 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:1303:13, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử −9 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:0403:04, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +4.384 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời →Lý do phải giữ lễ trọng thể của Đức Chúa Trời Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:5202:52, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +26.886 Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:2102:21, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +73.265 M Lễ trọng thể của Đức Chúa Trời Tạo trang mới với nội dung “thumb |신령과 진정의 예배를 본보이신 예수님 '''하나님의 절기'''는 하나님이 당신의 백성들에게 지키라고 명하신 성경의 절기를 말한다. 주간 절기로 일곱째 날 안식일이 있고, 연간 절기로 유월절, 무교절, 부활절(초실절), 오순절(칠칠절), 나팔절, 대속죄일, 초막절…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển