Đóng góp của Qhdud7123
Thành viên với 669 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 14 tháng 12 năm 2023.
ngày 26 tháng 12 năm 2023
- 02:1802:18, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +3.148 Phép Báptêm (phép rửa) →Tái Báptê Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:4500:45, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử +329 Phép Báptêm (phép rửa) →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:3300:33, ngày 26 tháng 12 năm 2023 khác sử −11.143 Phép Báptêm (phép rửa) →Phép Báptêm và phép rửa Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 22 tháng 12 năm 2023
- 09:0209:02, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −150 Phép Báptêm (phép rửa) →Ý nghĩa của phép Báptêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:0009:00, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −66 Phép Báptêm (phép rửa) →Thời điểm chịu phép Báptêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:5908:59, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −140 Phép Báptêm (phép rửa) →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:4708:47, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +15.334 Phép Báptêm (phép rửa) →침례의 뜻 Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:3208:32, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử 0 Phép Báptêm (phép rửa) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:2908:29, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +782 Phép Báptêm (phép rửa) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:2508:25, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +34.786 M Phép Báptêm (phép rửa) Tạo trang mới với nội dung “{{그림|예수님-침례.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=320px |타이틀=침례 요한에게 침례를 받으시는 예수님}} '''침례'''(浸禮, Baptism)는 몸을 물속에 잠그거나 물로 적시며 하는 의식으로, 구원받기 위해 행해야 하는 첫걸음이자 필수 규례다. 죄의 몸을 물속에 장사하고 하나님 안에서 다시 태어난다는 의미가 있다.<ref name…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:2008:20, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +2.672 Lễ Ngũ Tuần →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:0608:06, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −4.259 Lễ Ngũ Tuần →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:5307:53, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −3 Lễ Ngũ Tuần →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:4907:49, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +48 Lễ Ngũ Tuần →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:4707:47, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +6.479 Lễ Ngũ Tuần Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:3907:39, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +99 Lễ Ngũ Tuần Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:1707:17, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +16.361 M Lễ Ngũ Tuần Tạo trang mới với nội dung “{{절기 |title = 오순절 |그림 = thumb|250px|center|마가의 다락방에 모여 기도하는 초대교회 성도들 |명칭 = 五旬節, Day of Pentecost |날짜 = 부활절로부터 50일째 되는 날 |의식 = 승천일부터 열흘간 기도로 성령 간구 |축복 = 이른 비 성령 }} '''오순절'''(五旬節, Day of Pentecost)은 성경에 기록된 하나님의 절기 중 하나다…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:0907:09, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +1.296 Quê hương của linh hồn và Mẹ →Video liên quan Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:4706:47, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −8.182 Quê hương của linh hồn và Mẹ →Video liên quan Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:5704:57, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +8 Quê hương của linh hồn và Mẹ →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:5604:56, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +10.466 Quê hương của linh hồn và Mẹ Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:1703:17, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +19.071 M Quê hương của linh hồn và Mẹ Tạo trang mới với nội dung “Heavens_Above_Her|thumb |px |영혼의 고향은 천국이다. '''영혼의 고향'''(靈魂-故鄕, Country of soul)은 사람의 영혼이 태어난 곳을 일컫는다. 고향은 지리적인 의미뿐만 아니라 정서적인 의미로도 자주 사용되는데, 일반적으로 마음의 안식처 혹은 정신적 기반이나 각별한 장소, 가족, 어머니를 지칭할 때 쓰인다. 성경은 사람…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 03:1203:12, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −268 Mẹ trên trời Không có tóm lược sửa đổi
- 03:0903:09, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +1.093 Mẹ trên trời →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3802:38, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −723 Mẹ trên trời →Sự xuất hiện của Mẹ trên trời Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3502:35, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +27 Mẹ trên trời →Chú thích Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3302:33, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +4.040 Mẹ trên trời Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:2700:27, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử +20.318 M Mẹ trên trời Tạo trang mới với nội dung “''''하늘 어머니'''(Heavenly Mother)'는 ''''어머니 하나님'''(God the Mother)'과 동의어로, 하늘 아버지(Heavenly Father, God the Father)와 더불어 인류에게 영원한 생명을 주시는 구원자다. 성경은 사람에게 육신만 아니라 영혼이 있고, 영혼에도 고향과 어버이가 존재한다고 알려준다. 구원받은 성도들이 장차 가게 될 영혼의 본향 …” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 00:2300:23, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −27 Chồi của vua Đavít Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 00:1000:10, ngày 22 tháng 12 năm 2023 khác sử −7.117 Chồi của vua Đavít →Chồi của vua Đavít, Đấng Christ An Xang Hồng Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 21 tháng 12 năm 2023
- 08:1708:17, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử −275 Chồi của vua Đavít →Chồi của vua Đavít và tháo ấn lẽ thật Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:1205:12, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử −118 Chồi của vua Đavít Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:0805:08, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử +10.350 Chồi của vua Đavít Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:5004:50, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử +14.666 M Chồi của vua Đavít Tạo trang mới với nội dung “다윗의 뿌리(영어: The Root of David)는 그리스도를 가리키는 칭호 중 하나다. '이새의 뿌리'에서 유래된 말로,<ref>{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/이사야#11장 |title=이사야 11:1, 10 |quote=이새의 줄기에서 한 싹이 나며 그 뿌리에서 한 가지가 나서 결실할 것이요 ... 그날에 이새의 뿌리에서 한 싹이 나서 만민의 기호로 설 것이…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:4804:48, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử −2.540 Đấng Christ →Mục đích Đấng Christ tái lâm (Khôi phục giao ước mới) Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 03:1403:14, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử −9.395 Đấng Christ →Ý nghĩa của từ Đấng Christ Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:3802:38, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử +264 Đấng Christ →Ý nghĩa của từ Đấng Christ Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:2902:29, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử −286 Đấng Christ →Ý nghĩa của từ Đấng Christ
- 02:2802:28, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử +1 Đấng Christ →Bối cảnh xuất hiện
- 02:1102:11, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử +3.009 Đấng Christ →Mục đích Đấng Christ tái lâm (Khôi phục giao ước mới) Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:2201:22, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử −86 Đấng Christ →Bối cảnh xuất hiện
- 01:2101:21, ngày 21 tháng 12 năm 2023 khác sử +806 Đấng Christ →Bối cảnh xuất hiện Thẻ: Soạn thảo trực quan
ngày 20 tháng 12 năm 2023
- 08:2208:22, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +1.183 Đấng Christ →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:0308:03, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −6 Đấng Christ →Xem thêm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:5007:50, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +1.869 Đấng Christ →Lời tiên tri Kinh Thánh và sự ứng nghiệm Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:4207:42, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +15.763 Đấng Christ Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:2007:20, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +57.668 M Đấng Christ Tạo trang mới với nội dung “thumb | 350px |새 언약 진리를 가르치신 예수 그리스도 '''그리스도(Christ)'''는 '메시아'의 헬라어 번역으로,<ref>{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/요한복음#1장 |title=요한복음 1:41 |publisher= |quote=그가 먼저 자기의 형제 시몬을 찾아 말하되 우리가 '''메시야'''를 만났다 하고 (메시야는 번…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:1407:14, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −1 Êli Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:1407:14, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử +13 Bản mẫu:성경인물 Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Lùi lại thủ công
- 07:1007:10, ngày 20 tháng 12 năm 2023 khác sử −16 Bản mẫu:성경인물 Đã lùi lại sửa đổi 1900 của Qhdud7123 (thảo luận) Thẻ: Lùi sửa