Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:절기”

Từ Từ điển tri thức Hội Thánh của Đức Chúa Trời
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Qhdud7123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Qhdud7123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5: Dòng 5:
above =  
above =  
|image =  
|image =  
|Tên gọi =
|Name =
|Ngày tháng =
|Another Name=
|Khởi nguyên =
|Date =
|Origin =
|Meaning =
|Meaning =
|Ritual =
|Ritual =
|Nghi thức Cựu Ước =
|Ritual in the Old Testament =
|Nghi thức Tân Ước =
|Ritual in the New Testament =
|Ứng nghiệm lời tiên tri =
|Fulfillment of prophecy =
|Phước lành =
|Blessing =
|Nghi thức =
|Ý nghĩa =
}}
}}
</nowiki>
</nowiki>
Dòng 24: Dòng 23:
|above = {{{above| }}}
|above = {{{above| }}}
|image = {{{image| }}}
|image = {{{image| }}}
|labelstyle = width:40%;
|labelstyle = width:25%;
|label1 = Tên gọi
|label1 = Name
|data1 = {{{Tên gọi| }}}
|data1 = {{{Name| }}}
|label2 = Tên gọi khác
|label2 = Another Name
|data2 = {{{Tên gọi khác| }}}
|data2 = {{{Another Name| }}}
|label3 = Ngày tháng
|label3 = Date
|data3 = {{{Ngày tháng| }}}
|data3 = {{{Date| }}}
|label4 = Khởi nguyên
|label4 = Origin
|data4 = {{{Khởi nguyên| }}}
|data4 = {{{Origin| }}}
|label5 = Meaning
|label5 = Meaning
|data5 = {{{Meaning| }}}
|data5 = {{{Meaning| }}}
|label6 = Ritual
|label6 = Ritual
|data6 = {{{Ritual| }}}
|data6 = {{{Ritual| }}}
|label7 = Nghi thức Cựu Ước
|label7 = Ritual in the Old Testament
|data7 = {{{Nghi thức Cựu Ước| }}}
|data7 = {{{Ritual in the Old Testament| }}}
|label8 = Nghi thức Tân Ước
|label8 = Ritual in the New Testament
|data8 = {{{Nghi thức Tân Ước| }}}
|data8 = {{{Ritual in the New Testament| }}}
|label9 = Ứng nghiệm lời tiên tri
|label9 = Fulfillment of prophecy
|data9 = {{{Ứng nghiệm lời tiên tri| }}}
|data9 = {{{Fulfillment of prophecy| }}}
|label10 = Phước lành
|label10 = Blessing
|data10 = {{{Phước lành| }}}
|data10 = {{{Blessing| }}}
|label11 = Ý nghĩa
|data11 = {{{Ý nghĩa| }}}
|label12 = Nghi thức
|data12 = {{{Nghi thức| }}}
}}
}}
</onlyinclude>
</onlyinclude>
Dòng 57: Dòng 52:
"above": {},
"above": {},
"image": {},
"image": {},
"Tên gọi": {},
"Name": {},
"Ngày tháng": {},
"Another Name": {},
"Khởi nguyên": {},
"Date": {},
"Origin": {},
"Meaning": {},
"Meaning": {},
"Ritual": {},
"Ritual": {},
"Nghi thức Cựu Ước": {},
"Ritual in the Old Testament": {},
"Nghi thức Tân Ước": {},
"Ritual in the New Testament": {},
"Ứng nghiệm lời tiên tri": {},
"Fulfillment of prophecy": {},
"Phước lành": {},
"Blessing": {}
"Nghi thức": {},
"Ý nghĩa": {}
}
}
}
}
</templatedata>
</templatedata>
</noinclude>
</noinclude>

Phiên bản lúc 00:59, ngày 28 tháng 2 năm 2024

아래 틀을 복사해서 사용하세요.
{{절기 above = |image = |Name = |Another Name= |Date = |Origin = |Meaning = |Ritual = |Ritual in the Old Testament = |Ritual in the New Testament = |Fulfillment of prophecy = |Blessing = }}



Không có miêu tả.

Tham số bản mẫu[Quản lý Dữ liệu bản mẫu]

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
aboveabove

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
imageimage

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
NameName

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Another NameAnother Name

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
DateDate

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
OriginOrigin

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
MeaningMeaning

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
RitualRitual

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Ritual in the Old TestamentRitual in the Old Testament

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Ritual in the New TestamentRitual in the New Testament

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Fulfillment of prophecyFulfillment of prophecy

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
BlessingBlessing

không có miêu tả

Không rõtùy chọn