Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:성경인물”

Từ Từ điển tri thức Hội Thánh của Đức Chúa Trời
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tạo trang mới với nội dung “<onlyinclude><includeonly>{{infobox | bodyclass = vcard | above = {{#if:{{{above|{{{title|}}}}}}|{{{above|{{{title|}}}}}}|{{PAGENAME}}}} | subheader = {{#if:{{{영어제목|}}}|{{{영어제목|}}}}} | abovestyle = {{{abovestyle |}}} | subheaderstyle = {{{subheaderstyle|}}} | image = {{#if:{{{image|{{{사진|{{{image|}}}}}}}}}|{{{image|{{{사진|{{{image|}}}}}}}}}|{{{툴팁|{{{그림툴팁|{{{alt|}}}}}}}}}}} | caption = <div style="padding-top:2pt…”
 
Qhdud7123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Lùi lại thủ công
 
(Không hiển thị 12 phiên bản của 3 người dùng ở giữa)
Dòng 10: Dòng 10:
|labelstyle = {{{labelstyle|background:{{Skin|2}}; color:#000}}}
|labelstyle = {{{labelstyle|background:{{Skin|2}}; color:#000}}}


| label1 = Period
| label1 = Thời đại
| data1 = {{{Period|}}}
| data1 = {{{Thời đại|}}}


| label2 = Birth to death
| label2 = Ngày sinh - ngày mất
| data2 = {{{Birth to death|}}}
| data2 = {{{Ngày sinh - ngày mất|}}}


| label3 = 관계
| label3 = 관계
| data3 = {{{관계|}}}
| data3 = {{{관계|}}}


| label4 = Family
| label4 = Mối quan hệ gia đình
| data4 = {{{Family|}}}
| data4 = {{{Mối quan hệ gia đình|}}}


| label5 = Birthplace
| label5 = Nơi sinh
| data5 = {{{Birthplace|}}}
| data5 = {{{Nơi sinh|}}}


| label6 = Burial place
| label6 = Nơi mai táng
| data6 = {{{Burial place|}}}
| data6 = {{{Nơi mai táng|}}}


| label7 = Occupation(Features)
| label7 = Công việc (đặc điểm)
| data7 = {{{Occupation(Features)|}}}
| data7 = {{{Công việc (đặc điểm)|}}}


| label8 = Activity area
| label8 = Khu vực hoạt động
| data8 = {{{Activity area|}}}
| data8 = {{{Khu vực hoạt động|}}}


| label9 = Reign
| label9 = Thời gian trị vì
| data9 = {{{Reign|}}}
| data9 = {{{Thời gian trị vì|}}}


| label10 = 차림새
| label10 = 차림새
| data10 = {{{차림새|}}}
| data10 = {{{차림새|}}}


| label11 = Major achievements
| label11 = Công việc chủ yếu
| data11 = {{{Major achievements|}}}
| data11 = {{{Công việc chủ yếu|}}}


| label12 = 형제 관계
| label12 = 형제 관계
Dòng 89: Dòng 89:
"labelstyle": {},
"labelstyle": {},
"Period": {},
"Period": {},
"Thời đại": {},
"출생": {},
"출생": {},
         "관계": {},
         "관계": {},
"Family": {},
"Family": {},
"Mối quan hệ gia đình": {},
"형제 관계": {},
"형제 관계": {},
"Birthplace": {},
"Nơi sinh": {},
"Burial place": {},
"Nơi mai táng": {},
"부모": {},
"부모": {},
"형제": {},
"형제": {},
Dòng 101: Dòng 103:
"친척": {},
"친척": {},
"Occupation(Features)": {},
"Occupation(Features)": {},
"Công việc (đặc điểm)": {},
"Activity area": {},
"Activity area": {},
"Khu vực hoạt động": {},
"Reign": {},
"Reign": {},
"Thời gian trị vì": {},
"차림새": {},
"차림새": {},
"Major achievements": {},
"Major achievements": {},
"Công việc chủ yếu": {},
"웹사이트": {},
"웹사이트": {},
"사이트": {},
"사이트": {},
Dòng 112: Dòng 118:
"기타": {},
"기타": {},
"misc": {},
"misc": {},
"Birth to death": {}
"Ngày sinh - ngày mất": {}
}
}
}
}
</templatedata>
</templatedata>
</noinclude>
</noinclude>

Bản mới nhất lúc 07:14, ngày 20 tháng 12 năm 2023


분류:틀

Không có miêu tả.

Tham số bản mẫu[Quản lý Dữ liệu bản mẫu]

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
제목제목

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
titletitle

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
영어제목영어제목

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
abovestyleabovestyle

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
subheaderstylesubheaderstyle

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
그림그림

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
사진사진

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
imageimage

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
툴팁툴팁

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
그림툴팁그림툴팁

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
altalt

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
설명설명

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
그림설명그림설명

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
captioncaption

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
image_captionimage_caption

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
headerstyleheaderstyle

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
labelstylelabelstyle

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
PeriodPeriod

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Thời đạiThời đại

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
출생출생

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
관계관계

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
FamilyFamily

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Mối quan hệ gia đìnhMối quan hệ gia đình

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
형제 관계형제 관계

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Nơi sinhNơi sinh

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Nơi mai tángNơi mai táng

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
부모부모

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
형제형제

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
배우자배우자

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
자녀자녀

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
친척친척

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Occupation(Features)Occupation(Features)

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Công việc (đặc điểm)Công việc (đặc điểm)

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Activity areaActivity area

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Khu vực hoạt độngKhu vực hoạt động

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
ReignReign

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Thời gian trị vìThời gian trị vì

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
차림새차림새

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Major achievementsMajor achievements

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Công việc chủ yếuCông việc chủ yếu

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
웹사이트웹사이트

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
사이트사이트

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
websitewebsite

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
각주각주

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
footnotesfootnotes

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
기타기타

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
miscmisc

không có miêu tả

Không rõtùy chọn
Ngày sinh - ngày mấtNgày sinh - ngày mất

không có miêu tả

Không rõtùy chọn