Đóng góp của Jung87
ngày 25 tháng 9 năm 2023
- 08:2508:25, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +5.837 Hội Thánh của Đức Chúa Trời trao tặng tiền gây quỹ cho Liên Hiệp Quốc Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:2208:22, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +6.679 M Hội Thánh của Đức Chúa Trời trao tặng tiền gây quỹ cho Liên Hiệp Quốc Tạo trang mới với nội dung “{{그림| UN방문-아이티-성금지원-10만달러-20100629.jpg |정렬=오른쪽섬네일|너비=320px|타이틀=아이티 지진 이재민돕기 성금 10만 달러 전달}} 국제사회에서 인도적 활동을 이어온 하나님의 교회는 2010년 '''대지진으로 막대한 피해를 입은 섬나라 아이티를 돕고자 유엔(UN)에 성금 10만 달러를 기탁했다.''' 총회장 김…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 08:2008:20, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +4.998 Mục sư Kim Joo Cheol Hội Thánh của Đức Chúa Trời diễn thuyết tại Liên Hiệp Quốc Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:4507:45, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +5.906 M Mục sư Kim Joo Cheol Hội Thánh của Đức Chúa Trời diễn thuyết tại Liên Hiệp Quốc Tạo trang mới với nội dung “{{그림|하나님의교회_총회장_UN연설.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=320px|타이틀=하나님의 교회 총회장 김주철 목사가 유엔 중앙긴급대응기금 고위급회담에 참석해 연설하고 있다. <small>자료제공=[https://media.un.org UN Web TV]</small><ref>영상 원본: https://media.un.org/en/asset/k14/k142otatsh</ref>}} '''하나님의 교회''' 총회장 '''김주철 목사'''가 2016년 12월 13일, 미국…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:4407:44, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +8.392 Dự án Mother's Forest (Rừng của Mẹ) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:3807:38, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +9.446 M Dự án Mother's Forest (Rừng của Mẹ) Tạo trang mới với nội dung “{{그림|ASEZ WAO Mother's Forest 영국 런던2.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=300px|타이틀=영국 회원들이 엡솜 지역에서 Mother's Forest 활동으로 나무 105그루를 심었다.}} {{ASEZ WAO}} '''Mother's Forest'''는 하나님의교회 직장인청년봉사단 ASEZ WAO의 기후변화 대응활동 중 하나다. 자녀를 보살피는 어머니의 마음으로 나무…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:3707:37, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +8.175 Dự án No More GPGP (Giảm thiểu đồ nhựa) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:4004:40, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +647 Dự án No More GPGP (Giảm thiểu đồ nhựa) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:2802:28, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +11.257 M Dự án No More GPGP (Giảm thiểu đồ nhựa) Tạo trang mới với nội dung “{{그림|ASEZ WAO No More GPGP 필리핀 마닐라(연합).jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=400px|타이틀=No More GPGP 환경정화활동(필리핀 마닐라베이)}} '''No More GPGP'''는 환경오염의 주원인 중 하나인 플라스틱을 줄이고자 ASEZ WAO가 시작한 프로젝트다. ASEZ WAO는 No More GPGP 프로젝트를 통해 플라스틱 쓰레기 8만t을 수거하…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:2702:27, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +7.344 Dự án Heart to Heart (Cổ vũ của tình yêu thương) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:2102:21, ngày 25 tháng 9 năm 2023 khác sử +9.737 M Dự án Heart to Heart (Cổ vũ của tình yêu thương) Tạo trang mới với nội dung “{{그림|ASEZ WAO Heart to Heart 미국 NY 뉴윈저.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=320px|타이틀=코로나19 방역의 최전선에 선 의료진과 관계자들에게 고마움을 전하는 Heart to Heart 릴레이(미국 뉴윈저)}} '''Heart to Heart'''는 ASEZ WAO의 주요 프로젝트 중 하나이자, [https://terms.naver.com/entry.naver?docId=5912275&cid=43667&categoryId=436…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 22 tháng 9 năm 2023
- 06:5806:58, ngày 22 tháng 9 năm 2023 khác sử +17.387 ASEZ WAO (Đoàn Phụng sự Thanh niên Công sở Hội Thánh của Đức Chúa Trời) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:2606:26, ngày 22 tháng 9 năm 2023 khác sử +20.775 M ASEZ WAO (Đoàn Phụng sự Thanh niên Công sở Hội Thánh của Đức Chúa Trời) Tạo trang mới với nội dung “{{단체정보 |명칭 = ASEZ WAO <br />(하나님의 교회 직장인청년봉사단) |image={{그림|ASEZ WAO 공식 로고.jpg|정렬=가운데|너비=305px|타이틀=단체 로고}} |설명 = |영어 명칭 = |설립자 = |설립 연도 = 2017년 7월 30일 |설립 장소 = |유형 = 국제봉사단체 |소속 = 하나님의교회 세계복음선교협회 |경전 = |목적 = |총회장 = |활동 지역 = |교회수 = |등록 신도 =…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 06:2506:25, ngày 22 tháng 9 năm 2023 khác sử +21.337 Hội Thánh của Đức Chúa Trời ứng phó Covid-19 Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:0205:02, ngày 22 tháng 9 năm 2023 khác sử +24.531 M Hội Thánh của Đức Chúa Trời ứng phó Covid-19 Tạo trang mới với nội dung “{{그림|미국 할리우드 간호사 응원키트 전달.jpg |정렬=오른쪽섬네일 | 너비=300px |타이틀=미국 플로리다주 할리우드의 메모리얼 리저널 병원 의료진이 하나님의 교회 청년들로부터 손편지와 방역물품이 담긴 응원키트를 받고 기뻐하고 있다.}} '''하나님의 교회'''는 전 세계에서 '''코로나19 대응''' 활동을 활발히 진행하고 있다. 각국 성도들은 교…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 03:0503:05, ngày 22 tháng 9 năm 2023 khác sử +25.429 Hội Thánh của Đức Chúa Trời hoạt động cống hiến xã hội Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:1902:19, ngày 22 tháng 9 năm 2023 khác sử +31.594 M Hội Thánh của Đức Chúa Trời hoạt động cống hiến xã hội Tạo trang mới với nội dung “{{그림|육상-경기장-하나님의-교회-오라-서포터즈-20021010.jpg|정렬=오른쪽섬네일|너비=320px|타이틀=2002 부산 아시아드 주경기장에서 오라 서포터즈가 선수들을 응원하고 있다.}} '''하나님의 교회'''는 온 인류를 '지구촌 가족'으로 여기며 전 세계에서 '''사회 공헌 활동'''을 전개한다. 인류의 평화와 행복을 위한…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 21 tháng 9 năm 2023
- 06:0706:07, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +10.880 Vấn đề khăn trùm Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:5505:55, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +21.573 M Vấn đề khăn trùm Tạo trang mới với nội dung “thumb|하나님의교회 세계복음선교협회 새예루살렘 판교성전 예배. '''수건 문제'''는 성도들이 하나님께 기도나 예배를 드릴 때 지켜야 할 규례에 관한 내용으로, 고린도전서 11장에 언급돼 있다. 남자는 머리에 아무것도 쓰지 않고 여자는 수건을 쓰는 것을 골자로 한다…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:5405:54, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +10.053 Lễ tạ ơn Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:4605:46, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +12.987 M Lễ tạ ơn Tạo trang mới với nội dung “대체글=|thumb|'플리머스에서의 첫 추수감사절' (제니 어거스타 브라운스콤 作) '''추수감사절'''(秋收感謝節, Thanksgiving Day''')'''은 하나님께 추수에 대한 감사를 드린다는 의미로 주로 개신교회에서 기념하는 절기다. 그러나 추수감사절은 성경에 근거한 하나님의 계명이나 절기가 아니다. 17…”
- 05:4505:45, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +11.404 Christmas (Lễ giáng sinh) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 05:1305:13, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +17.266 M Christmas (Lễ giáng sinh) Tạo trang mới với nội dung “대체글=|thumb|크리스마스 트리와 선물 '''크리스마스'''(Christmas)는 신구교를 막론하고 기독교 최대의 축제일로, '''성탄절'''(聖誕節) 또는 기독탄신일이라고 한다. 일반적으로 예수 그리스도의 탄생을 기념하는 날이라 알려져 있다. 날짜는 12월 25일이며 율리우스력을 따르는 러시아정교회 등 일부에서는 양력 1…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 05:1205:12, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +20.187 Thập tự giá Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:5604:56, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +31.308 M Thập tự giá Tạo trang mới với nội dung “thumb|덴마크의 한 교회 제단에 있는 십자가 '''십자가'''(十字架, cross)는 대다수 기독교회에서 교회의 상징으로 사용하고 있는 형상이다. 그러나 그리스도의 수난 이후 처음 생겨난 신앙 상징물이 아니라 고대부터 이방 종교에서 숭배되어 왔다. 십자 모양의 틀은 고대 근동 지역에서 사형수를…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 04:5504:55, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +4.161 Đấng Yên Ủi Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 04:3004:30, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +7.752 M Đấng Yên Ủi Tạo trang mới với nội dung “'''보혜사'''(保惠師)는 '은혜로 돕는 스승'이라는 뜻으로, 헬라 원어 ''''파라클레토스'''(παράκλητος)'를 번역한 단어다.<ref>{{Chú thích web |url=https://dict.naver.com/grckodict/ancientgreek/#/search?query=%CF%80%CE%B1%CF%81%CE%AC%CE%BA%CE%BB%CE%B7%CF%84%CE%BF%CF%82 |title="παράκλητος" |website=네이버 고대 그리스어사전 |publisher= |date= |year= |author= |series= |isbn= |quote= }}</…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 03:0503:05, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +18.001 Nơi thánh (đền tạm) Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:5802:58, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +42.123 M Nơi thánh (đền tạm) Tạo trang mới với nội dung “thumb|성소(성막) '''성소'''(聖所, Sanctuary)는 '거룩한 장소'라는 뜻으로, 하나님이 백성 중에 거하시는 '하나님의 [https://stdict.korean.go.kr/search/searchView.do?word_no=487788&searchKeywordTo=3 처소](處所)'다. 성소는 하나님의 언약의 말씀인 십계명을 보관하는 장소였고, 이스라엘 백성들의 죄 사함이 이루어지…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:5202:52, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +29.298 Môise Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:1702:17, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +50.734 M Môise Tạo trang mới với nội dung “{{성경인물 |image=thumb|가운데|250px|귀도 레니(Guido Reni), <십계명 판을 든 모세>, 1624 |title=모세 |영어title=Moses |시대= |출생-사망= |가족 관계='''아버지''': 아므람<br>'''어머니''': 요게벳<br>'''형''': 아론<br>'''누나''': 미리암<br>'''아내''': 십보라<br>'''자녀(아들)''': 게르솜, 엘리에셀 |출생지=고센 |매…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:1602:16, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +9.954 Mênchixêđéc Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 02:0702:07, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +19.619 M Mênchixêđéc Tạo trang mới với nội dung “{{성경인물 |image={{그림|Melquisedec, rey de Salem (Museo del Prado).jpg|정렬=가운데|너비=140px|타이틀=〈살렘 왕 멜기세덱〉, 후안 데 후아네스( Juan de Juanes) 作}} |title=멜기세덱 |영어title= Melchizedek, מֶלֶךְ־צֶדֶק |시대= B.C. 20세기경 |출생-사망= |가족 관계= |직업(특징)= 살렘 왕<br> 하나님의 제사장 |활동 지역=살렘(예루살렘으로 추정) |통치 기간= |주…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 02:0602:06, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +21.255 Đavít Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 01:1001:10, ngày 21 tháng 9 năm 2023 khác sử +34.980 Đavít Không có tóm lược sửa đổi
ngày 19 tháng 9 năm 2023
- 07:5007:50, ngày 19 tháng 9 năm 2023 khác sử +18.590 Kinh Thánh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:3407:34, ngày 19 tháng 9 năm 2023 khác sử +33.418 M Kinh Thánh Tạo trang mới với nội dung “thumb|하나님의 뜻과 말씀이 기록된 성경 '''성경'''(聖經, Bible) 또는 성서(聖書)는 성령의 감동을 입은 사람이 하나님의 뜻과 생각을 받아 기록한 책으로,<ref name="벧후1">{{Chú thích web |url=https://ko.wikisource.org/wiki/개역한글판/베드로후서#1장 |title=베드로후서 1:20-21 |quote= 예언은 언제든지 사람의 뜻으로 낸 것이 아니요 오직 성령…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:3307:33, ngày 19 tháng 9 năm 2023 khác sử +9.581 Chế độ thành ẩn náu Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:2807:28, ngày 19 tháng 9 năm 2023 khác sử +18.271 M Chế độ thành ẩn náu Tạo trang mới với nội dung “thumb | 230px |복수자로부터 도망하는 그릇 살인자 '''도피성(逃避城, City of Refuge) 제도'''는 구약시대, 실수로 살인한 자들이 도피성으로 피신해 복수자로부터 생명을 보전하도록 한 제도다. 도피성에 수감된 죄인들은 기름 부음을 받은 대제사장이 죽으면 고향으로 돌아갈 수 있었다. 이는 인류의 영혼…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:2707:27, ngày 19 tháng 9 năm 2023 khác sử +8.757 Lễ Phục Sinh Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:1507:15, ngày 19 tháng 9 năm 2023 khác sử +20.586 M Lễ Phục Sinh Tạo trang mới với nội dung “{{절기 |title = 부활절 |그림 = thumb|center|<부활하신 예수와 막달라 마리아>, 하인리히 호프만 作 |명칭 = 復活節, Day of Resurrection, Resurrection Day |날짜 = 무교절 후 첫 안식일 이튿날(첫 일요일) |의미 = 예수님의 부활을 기념 |의식 = 영안을 여는 떡을 뗌 |예언성취 = }} '''부활절'''(復活節, Day of Resurrection, Resurrection Day)은 예수…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
ngày 14 tháng 9 năm 2023
- 08:3108:31, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +20.418 Ấn của Đức Chúa Trời Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:5507:55, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +36.693 M Ấn của Đức Chúa Trời Tạo trang mới với nội dung “thumb|'최후의 만찬'으로 유명한 유월절 성만찬 장면 '''하나님의 인'''(印)은 신약성경 요한계시록 7장 예언에 등장한다. 사도 요한은 큰 재앙이 일어나기 전 하나님 백성들의 이마에 하나님의 인이 쳐질 것을 계시로 보고 기록했다. 하나님의 인은 쉽게 말해 하나님의 도장이다.<ref>{{Chú thích web…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:5407:54, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +15.165 Bữa ăn tối cuối cùng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:4607:46, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +32.349 M Bữa ăn tối cuối cùng Tạo trang mới với nội dung “'''최후의 만찬'''(最後─晩餐, The Last Supper)은 예수 그리스도가 십자가에 운명하기 전날 밤, 제자들과 함께 나누신 마지막 만찬을 가리킨다. 성경적 명칭은 '''유월절 성만찬'''(성찬식)이다. 르네상스 시대 이탈리아의 화가 레오나르도 다빈치(Leonardo da Vinci)가 그린 벽화로 잘 알려져 있다.<ref>{{Chú thích web |url=https://stdict.korean.go.kr/search/searc…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:4507:45, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +16.141 Thờ phượng Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:3707:37, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +29.120 M Thờ phượng Tạo trang mới với nội dung “'''예배'''(禮拜, Worship)는 '예도 예(禮)', '절, 굽힐 배(拜)' 자를 써서 '예를 갖추어 절하다, 경의를 표하다'라는 뜻이다. 넓게 보면 구약시대 제사를 포함해 형태나 방식에 구애받지 않고 자신을 낮추어 하나님께 경의를 표하는 행위 전부를 예배라고 표현할 수 있으나, 보통은 기도와 찬양 등의 일정한 형식을 갖춘 예법의 의미로 사용될 때가…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:3607:36, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +12.340 Siôn và lễ trọng thể Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:1207:12, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +23.715 M Siôn và lễ trọng thể Tạo trang mới với nội dung “thumb | 예수님은 새 언약 유월절 절기를 지키며 영적 시온을 세워주셨다 '''시온과 절기'''는 불가분의 관계에 놓여 있다. 하나님의 절기를 거룩하게 지킬 장소로 정해 주신 곳이 시온이기 때문이다. 구약시대에 이스라엘 백성들은 시온에서 모세의 율법대로 절기에 제사를 드리며 축복을 받았다.…” Thẻ: Qua trình soạn thảo trực quan: Đã chuyển
- 07:1007:10, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +14.208 Điều răn thứ nhất Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan