Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Từ điển tri thức Hội Thánh của Đức Chúa Trời”

không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 100: Dòng 100:
</div>
</div>
<div class="part-t">
<div class="part-t">
==선교 현황==
==Hiện trạng truyền giáo==
하나님의교회 세계복음선교협회는 현재 유럽, 아시아, 아프리카, 오세아니아 등 전 세계 175개국 7500여 교회에서 성도들이 신앙생활을 이어 나가고 있으며, 이 가운데 80% 이상은 현지인이다. 2019년 코로나19 팬데믹 이전까지 각 대륙에서 다양한 분야에 종사하는 성도들이 총 75차 한국을 다녀갔다.
Hiện tại, các thánh đồ đang tiếp tục sinh hoạt đức tin tại hơn 7500 Hội Thánh ở 175 quốc gia trên thế giới như châu Âu, châu Á, châu Phi, châu Đại Dương, trong số đó 80% là người bản địa. Trước đại dịch Covid-19 năm 2019, đã có tổng cộng 75 đợt các thánh đồ nước ngoài hoạt động trong mọi lĩnh vực đa dạng từ các đại lục đã đến thăm Hàn Quốc.
&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[하나님의교회 세계복음선교협회 #하나님의 교회 선교|더 보기...]]</span>
&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới#Truyền giáo Hội Thánh của Đức Chúa Trời|Xem thêm]]</span>


<div class="part-t">
<div class="part-t">


==사회 공헌==
==Cống hiến cho xã hội==
하나님의 교회는 긴급구호, 의료 및 복지 지원, 헌혈, 문화소통, 인성교육, 환경보전 등 다양한 활동을 진행하고 있다. 또한 국제사회의 공동과제인 지속가능발전목표 이행, 기후변화 대응, 재난 구호, 복지 향상 등을 주제로 각국 정부 및 기관과 협력하고 있다.
Hội Thánh của Đức Chúa Trời đang tiến hành các hoạt động đã dạng như cứu hộ khẩn cấp, chi viện y tế & phúc lợi, hiến máu, giao lưu văn hóa, giáo dục nhân cách, bảo vệ môi trường v.v... Hơn nữa, Hội Thánh đang hợp tác với các tổ chức và chính phủ các nước với các vấn đề vốn là bài toán chung của cộng đồng quốc tế như thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững, ứng phó với biến đổi khí hậu, cứu trợ thiên tai và cải thiện phúc lợi v.v...  
&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[하나님의 교회 사회 공헌 활동|더 보기...]]</span>
&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[Hội Thánh của Đức Chúa Trời hoạt động cống hiến xã hội|Xem thêm]]</span>


===전 세계 사회봉사 현황===
===Hiện trạng phụng sự xã hội khắp thế giới===
* 시행 횟수: 2만 2500여 회
* Số lần tiến hành: khoảng 22.500 lần
* 참여 인원: 270만 4500여 명
* Số người tham gia: khoảng 2.704.500 người
</div>
</div>
<div class="part-t">
<div class="part-t">
==국제 협력==
==Hợp tác quốc tế==
===김주철 목사 유엔 연설===
===Mục sư Kim Joo Cheol diễn thuyết tại Liên Hiệp Quốc===
하나님의 교회 총회장 김주철 목사가 2016년 12월 13일 미국 뉴욕 유엔 본부에서 열린 71차 유엔 총회의 중앙긴급구호기금 CERF 고위급 회담에 초청받아 참석했다.
Tổng hội trưởng mục sư Kim Joo Cheol thuộc Hội Thánh của Đức Chúa Trời đã được mời đến tham dự buổi hội đàm cấp cao của Quỹ Cứu trợ khẩn cấp Trung ương CERF của Đại hội đồng Liên Hiệp Quốc lần thứ 71 được tổ chức tại Trụ sở Liên Hiệp Quốc ở New York, Mỹ vào ngày 13 tháng 12 năm 2016.
&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[하나님의 교회 김주철 목사 유엔 연설|더 보기...]]</span>
&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[Mục sư Kim Joo Cheol Hội Thánh của Đức Chúa Trời diễn thuyết tại Liên Hiệp Quốc|Xem thêm]]</span>


===협약 체결, 간담회, 지지서명===
===Ký kết thỏa thuận, tọa đàm, ký tên ủng hộ===
각국 정부, 지방자치단체, 대학교 등이 하나님의 교회 비전과 실행에 공감하며 지속가능발전목표(SDGs) 이행에 함께하고 있다. ASEZ는 168개국 정부 부처 및 지방자치단체, 국제기구와 시민단체 226곳, 개인 5만 6168명과 협력해 환경보호 활동을 하고 있다.
Chính phủ, chính quyền địa phương, trường đại học v.v... của các nước đều đồng cảm với tầm nhìn và công tác của Hội Thánh của Đức Chúa Trời, và đang cùng thực hiện các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). ASEZ đang thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường với sự hợp tác của các ban ngành chính phủ và chính quyền địa phương ở 168 quốc gia, 226 tổ chức quốc tế cùng đoàn thể dân sự và 56.168 cá nhân.  
&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[하나님의교회 세계복음선교협회 #협약 체결, 간담회, 지지서명|더 보기...]]</span>
&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới#Ký kết thỏa thuận, tọa đàm, ký tên ủng hộ|Xem thêm]]</span>
</div>
</div>
<div class="part-t">
<div class="part-t">
==주요 수상 내역==
==Nội dung giải thưởng chủ yếu==
하나님의교회 세계복음선교협회가 지속적으로 전개해 온 나눔과 봉사에 대해 세계 각국에서 훈장, 표창, 공로상 등을 3300여 회 수여했다.  
Hội Thánh của Đức Chúa Trời đã đón nhận hơn 3300 lần huân chương, tuyên dương, giải thưởng danh dự từ các nước trên thế giới cho việc phụng sự và chia sẻ được triển khai liên tiếp.  
* 대한민국 3대 정부 대통령상 수상(포장, 대통령 표창, 대통령 단체표창)
* Nhận Giải thưởng của Tổng thống từ 3 đời chính phủ Đại Hàn Dân Quốc (Huân chương, Tuyên dương của tổng thống, Tuyên dương đoàn thể của tổng thống)
* 영국 여왕 자원봉사상 수상
* Nhận Giải thưởng phụng sự tình nguyện của Nữ hoàng Anh quốc
* 미국 바이든, 트럼프, 오바마 3대 정부에서 대통령 자원봉사상 금상(단체 최고상) 48회 수여
* 48 lần được trao tặng Giải thưởng phụng sự tình nguyện của Tổng thống giải Vàng (giải thưởng đoàn thể tối cao) từ 3 đời Tổng thống Mỹ: Biden, Trump, Obama
* 국제환경상 '그린애플상'(금상, 동상) 등 다수의 상을 받음&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[하나님의교회 세계복음선교협회 #수상 내역|더 보기...]]</span>
* Đón nhận vô số giải thưởng về môi trường quốc tế như “Giải thưởng Green Apple” (giải Vàng, giải Đồng) v.v...&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;&nbsp;<span>[[Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp Hội Truyền Giáo Tin Lành Thế Giới#Giải thưởng|Xem thêm]]</span>
</div>
</div>
<div class="part-t">
<div class="part-t">
<div class="cog-container">
<div class="cog-container">


==추천 콘텐츠==
==Nội dung đề xuất==
   <!-- COG BOX WRAP -->
   <!-- COG BOX WRAP -->
   <div class="cog-box-wrap">
   <div class="cog-box-wrap">
Dòng 142: Dòng 142:
       <div class="cog-item">
       <div class="cog-item">
         <div class="cog-box-inner">
         <div class="cog-box-inner">
           <div class="cog-box-title open">오늘의 설교<span class="ico-arrow"></span></div>
           <div class="cog-box-title open">Giảng <span class="ico-arrow"></span>đạo hôm nay</div>
           <div class="video-wrap">{{대문/영상설교}}</div>
           <div class="video-wrap">{{대문/영상설교}}</div>
         </div>
         </div>
Dòng 149: Dòng 149:
       <div class="cog-item">
       <div class="cog-item">
         <div class="cog-box-inner">
         <div class="cog-box-inner">
             <div class="cog-box-title open">최근 문서<span class="ico-arrow"></span></div>
             <div class="cog-box-title open">Bài v<span class="ico-arrow"></span>iết gần đây</div>
             {{Special:Newestpages/-/10}}
             {{Special:Newestpages/-/10}}
             <div align="right">[[최근 문서|더 보기...]]</div>
             <div align="right"><span>[[Trang mới nhất|Xem thêm]]</span></div>
         </div>
         </div>
       </div>
       </div>
Dòng 157: Dòng 157:
       <div class="cog-item">
       <div class="cog-item">
         <div class="cog-box-inner">
         <div class="cog-box-inner">
             <div class="cog-box-title open">뉴스룸<span class="ico-arrow"></span></div>
             <div class="cog-box-title open">Phò<span class="ico-arrow"></span>ng tin tức</div>
             {{대문/투데이}}
             {{대문/투데이}}
         </div>
         </div>
Dòng 164: Dòng 164:
       <div class="cog-item">
       <div class="cog-item">
         <div class="cog-box-inner">
         <div class="cog-box-inner">
             <div class="cog-box-title open">수상 소식<span class="ico-arrow"></span></div>
             <div class="cog-box-title open">Tin t<span class="ico-arrow"></span>ức Giải thưởng</div>
             {{대문/수상}}
             {{대문/수상}}
         </div>
         </div>
Dòng 174: Dòng 174:
     <div class="cog-item">
     <div class="cog-item">
         <div class="cog-box-inner">
         <div class="cog-box-inner">
             <div class="cog-box-title open">오늘의 영상<span class="ico-arrow"></span></div>
             <div class="cog-box-title open">Video <span class="ico-arrow"></span>hôm nay</div>
             <div class="video-wrap">{{대문/오늘의 영상}}</div>
             <div class="video-wrap">{{대문/오늘의 영상}}</div>
         </div>
         </div>
Dòng 181: Dòng 181:
       <div class="cog-item">
       <div class="cog-item">
         <div class="cog-box-inner">
         <div class="cog-box-inner">
             <div class="cog-box-title open">알고 계신가요?<span class="ico-arrow"></span></div>
             <div class="cog-box-title open">Bạn có b<span class="ico-arrow"></span>iết?</div>
             {{대문/알고계신가요}}
             {{대문/알고계신가요}}
         </div>
         </div>
Dòng 188: Dòng 188:
       <div class="cog-item">
       <div class="cog-item">
         <div class="cog-box-inner">
         <div class="cog-box-inner">
             <div class="cog-box-title open">하나님의 교회 Q&A<span class="ico-arrow"></span></div>
             <div class="cog-box-title open">Hội Thánh c<span class="ico-arrow"></span>ủa Đức Chúa Trời Q&A</div>
             {{대문/질의응답}}
             {{대문/질의응답}}
         </div>
         </div>
Dòng 195: Dòng 195:
       <div class="cog-item">
       <div class="cog-item">
         <div class="cog-box-inner">
         <div class="cog-box-inner">
             <div class="cog-box-title open">오늘의 이미지<span class="ico-arrow"></span></div>
             <div class="cog-box-title open">Hình ản<span class="ico-arrow"></span>h hôm nay</div>
             <div>{{대문/오늘의 이미지}}</div>
             <div>{{대문/오늘의 이미지}}</div>
         </div>
         </div>
Dòng 204: Dòng 204:
     <!-- 패밀리 사이트 -->
     <!-- 패밀리 사이트 -->
     <div class="site-link part-t">
     <div class="site-link part-t">
==분류==
==Phân loại==
         <div class="row">
         <div class="row">
             <div class="col-4">
             <div class="col-4">
Dòng 300: Dòng 300:


     <div class="part-t site-link">
     <div class="part-t site-link">
==패밀리 사이트==
==Trang web Family==
         <div class="row">
         <div class="row">
             <div class="col-4">
             <div class="col-4">
Dòng 352: Dòng 352:
     <div class="part-t site-link">
     <div class="part-t site-link">


==유튜브 채널==
==Kênh YouTube==
       <div class="row mg-top-sm">
       <div class="row mg-top-sm">
             <div class="col-4">
             <div class="col-4">